- Từ điển Anh - Nhật
Collecting dust
n
しゅうじん [集塵]
Xem thêm các từ khác
-
Collecting maniac
n しゅうしゅうま [収集魔] -
Collection
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうしゅう [蒐集] 1.2 しゅうしゅう [収集] 1.3 しゅうしゅう [拾集] 1.4 しゅうしゅう [収輯] 2 n... -
Collection (gathering) and distribution
n,vs しゅうさん [集散] -
Collection (of a debt)
n とりたて [取り立て] -
Collection and delivery
n,vs しゅうはい [集配] -
Collection and distribution
n しゅうさん [聚散] -
Collection box
n ぼきんばこ [募金箱] -
Collection in one volume
Mục lục 1 n 1.1 ごうさつ [合冊] 1.2 がっさつ [合冊] 1.3 がっぽん [合本] n ごうさつ [合冊] がっさつ [合冊] がっぽん... -
Collection of additional taxes
n ぞうちょう [増徴] -
Collection of cargo
n しゅうか [蒐荷] しゅうか [集荷] -
Collection of folk stories
n みんだんしゅう [民譚集] -
Collection of freight
n しゅうか [集貨] -
Collection of funds
n ぼきん [募金] -
Collection of haiku poems
n くしゅう [句集] -
Collection of intellectuals
Mục lục 1 n 1.1 たしさいさい [多士済済] 1.2 たしせいせい [多士済済] 1.3 たしさいさい [多士済々] 1.4 たしせいせい... -
Collection of letters
n しょかんしゅう [書簡集] -
Collection of literary jottings (essays)
n ずいひつしゅう [随筆集] -
Collection of literary masterpieces
n ぶねん [文苑] -
Collection of literary sketches
n しょうひんしゅう [小品集] -
Collection of miscellaneous thoughts
n ずいそうろく [随想録]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.