- Từ điển Anh - Nhật
Collection of reports
n
いほう [彙報]
Xem thêm các từ khác
-
Collection of short stories
n たんぺんしゅう [短編集] -
Collection of similar objects
n るいさん [類纂] るいじゅう [類聚] -
Collection of stories
n そうだん [叢談] -
Collection of weaklings
n ぐんよう [群羊] -
Collection of writings by the deceased
n いしゅう [遺集] -
Collections
n しゅうきん [収金] -
Collective
adj-na しゅうごうてき [集合的] -
Collective bargaining
Mục lục 1 n,abbr 1.1 だんこう [団交] 2 n 2.1 だんたいこうしょう [団体交渉] n,abbr だんこう [団交] n だんたいこうしょう... -
Collective behavior
n しゅうだんこうどう [集団行動] -
Collective farm
n しゅうだんのうじょう [集団農場] きょうどうのうじょう [共同農場] -
Collective noun
n しゅうごうめいし [集合名詞] -
Collective security
n しゅうだんあんぜんほしょう [集団安全保障] -
Collective view (opinion)
n とういつけんかい [統一見解] -
Collectively
adv,conj あわせて [併せて] -
Collectivism
Mục lục 1 n 1.1 しゅうさんしゅぎ [集散主義] 1.2 きょうさんしゅぎ [共産主義] 1.3 コレクティビズム n しゅうさんしゅぎ... -
Collectomania
n コレクトマニア -
Collector
Mục lục 1 n 1.1 しゅうしゅうか [収集家] 1.2 コレクター 1.3 コレクタ n しゅうしゅうか [収集家] コレクター コレクタ -
College
n カレッジ -
College (offering a single course of study)
n たんかだいがく [単科大学] -
College (prewar ~)
n こうせん [高専]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.