- Từ điển Anh - Nhật
Comic song
n
ざれうた [戯歌]
ざれうた [戯れ歌]
Xem thêm các từ khác
-
Comic story teller
n らくごか [落語家] -
Comic storyteller
n まんだんか [漫談家] -
Comic strip with dramatic story
n げきが [劇画] -
Comical
Mục lục 1 adj-na 1.1 ちゃばんてき [茶番的] 2 adj-na,n 2.1 コミカル 2.2 こっけい [滑稽] adj-na ちゃばんてき [茶番的] adj-na,n... -
Comical (story, song)
n おわらい [御笑い] おわらい [お笑い] -
Comical person
n ひょうきんもの [剽軽者] -
Comics
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 コミック 2 n 2.1 ぎが [戯画] 2.2 コミックス adj-na,n コミック n ぎが [戯画] コミックス -
Cominform
n コミンフォルム -
Coming
Mục lục 1 n,vs 1.1 さんにゅう [参入] 2 n 2.1 らいりん [来臨] n,vs さんにゅう [参入] n らいりん [来臨] -
Coming-of-age celebration
n せいねんしき [成年式] せいじんしき [成人式] -
Coming (going) out
n,n-suf で [出] -
Coming about
n,vs ぞくはつ [続発] -
Coming alongside
n,vs よこづけ [横付け] -
Coming alongside a pier or quay
n せつがん [接岸] -
Coming and going
Mục lục 1 n,vs,col 1.1 おうふく [往復] 2 n 2.1 きょらい [去来] 2.2 おうかん [往還] 2.3 でいり [出入り] 2.4 おうらい [往来]... -
Coming apart
adj-na ばらばら -
Coming back
n かえり [帰り] らいふく [来復] -
Coming back to ones country (Japan)
n,vs きちょう [帰朝] -
Coming down in the world
n,vs らくはく [落魄] -
Coming forth in great number
n らんりつ [濫立]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.