- Từ điển Anh - Nhật
Comma-pattern tile
n
ともえがわら [巴瓦]
Xem thêm các từ khác
-
Comma-shaped jewels (ancient ~)
n まがたま [曲玉] まがたま [勾玉] -
Command
Mục lục 1 n 1.1 ごうれい [号令] 1.2 げち [下知] 1.3 おおせ [仰せ] 1.4 ようめい [用命] 1.5 しれい [司令] 1.6 げぢ [下知]... -
Command (computer ~)
n コマンド -
Command esteem
n,n-suf,vs ばく [博] はく [博] -
Command exercised by the leader of a group
n じんとうしき [陣頭指揮] -
Command group (behind the front lines)
n とくせんたい [督戦隊] -
Command module
n コマンドモジュール -
Command of a prince
n りょうじ [令旨] れいし [令旨] -
Command of a shogun or a high official
n たいめい [台名] -
Command post
n しきじょ [指揮所] -
Command post exercise
n しきじょえんしゅう [指揮所演習] -
Command to an inferior
n あまくだり [天降り] -
Commandant
n しれいかん [司令官] -
Commandeering
n,vs ちょうはつ [徴発] -
Commander
Mục lục 1 n 1.1 しきかん [指揮官] 1.2 とうそつしゃ [統率者] 1.3 そうすい [総帥] 1.4 しょう [将] 1.5 しれい [司令] 1.6... -
Commander-in-Chief
n しれいちょうかん [司令長官] -
Commander (navy)
n ちゅうさ [中佐] -
Commander in chief of the expeditionary force against the barbarians
n せいいたいしょうぐん [征夷大将軍] -
Commanding
Mục lục 1 n,vs 1.1 いんそつ [引率] 2 adj-t 2.1 りんぜんたる [凛然たる] n,vs いんそつ [引率] adj-t りんぜんたる [凛然たる] -
Commanding a subordinate
n,vs かたつ [下達]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.