- Từ điển Anh - Nhật
Commando
n
コマンド
Xem thêm các từ khác
-
Commando unit
n ゆうげきたい [遊撃隊] -
Commandos
n きへい [奇兵] -
Commemoration
n きねんさい [記念祭] きねん [記念] -
Commemorative publication
n きねんしゅっぱん [記念出版] -
Commencement
Mục lục 1 n 1.1 しかかり [仕掛かり] 1.2 しかけ [仕掛け] 1.3 しかけ [仕掛] 1.4 しぎょう [始業] 2 n,vs 2.1 かいし [開始]... -
Commendable
adj-na,n きどく [奇特] きとく [奇特] -
Commendable act
n びきょ [美挙] -
Commendation
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうさん [賞賛] 1.2 しょうさん [称賛] 2 n 2.1 ひょうしょう [表彰] n,vs しょうさん [賞賛] しょうさん... -
Commendation or awards ceremony
n ひょうしょうしき [表彰式] -
Comment
Mục lục 1 n,vs 1.1 コメント 1.2 ろんぴょう [論評] 1.3 ひんぴょう [品評] 1.4 うんぬん [云云] 1.5 うんぬん [云々] 2 n 2.1... -
Comment-out
vs コメントアウト -
Commentaries of the ancients
n こちゅう [古注] こちゅう [古註] -
Commentary
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいせつ [解説] 1.2 ひひょう [批評] 1.3 ひょうしゃく [評釈] 2 n,n-suf,abbr 2.1 ひょう [評] 3 n 3.1 えんぎ... -
Commentary on Kojiki (Ancient Chronicles)
n こじきでん [古事記伝] -
Commentary on Shiki
n しきしょう [史記抄] -
Commentary on current events
n じひょう [時評] -
Commentary on the Book of Odes by Zheng Xuan
n ていせん [鄭箋] -
Commentator
Mục lục 1 n 1.1 コメンテーター 1.2 ちゅうしゃくしゃ [註釈者] 1.3 かいせつしゃ [解説者] n コメンテーター ちゅうしゃくしゃ... -
Comments
n ろんちょう [論調] いいぐさ [言い草] -
Comments and marks (examination ~)
n ひょうてん [評点]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.