- Từ điển Anh - Nhật
Committee for Election Administration
n
せんきょかんりいいんかい [選挙管理委員会]
Xem thêm các từ khác
-
Committee for the Inquest of Prosecution
n けんさつしんさかい [検察審査会] -
Committee meeting
n いいんかい [委員会] -
Committee member
n いいん [委員] -
Committee of the National Diet
Mục lục 1 n 1.1 こっかいたいさくいんかい [国会対策委員会] 2 n,abbr 2.1 こくたい [国対] n こっかいたいさくいんかい... -
Committee on Judicial Affairs (the ~)
n ほうむいいんかい [法務委員会] -
Committing suicide by throwing oneself in front of an onrushing train
n とびこみじさつ [飛び込み自殺] -
Committing to
n,vs ふたく [付託] -
Committing violence on
n らっかろうぜき [落花狼藉] -
Commodities have been delivered
exp しなものがおさまった [品物が納まった] -
Commodity
Mục lục 1 n 1.1 ざいか [財貨] 1.2 しょうひん [商品] 1.3 しょくひん [食品] n ざいか [財貨] しょうひん [商品] しょくひん... -
Commodity futures
n しょうひんさきものとりひき [商品先物取引] -
Commodore
Mục lục 1 n 1.1 だいしょう [代将] 1.2 ていとく [提督] 1.3 じゅんしょう [准将] n だいしょう [代将] ていとく [提督]... -
Common
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぼんじょう [凡常] 1.2 ひきん [卑近] 1.3 ありがち [有りがち] 1.4 じんじょういちよう [尋常一様]... -
Common-law (wife)
n できあい [出来合い] -
Common-law marriage
n ないえん [内縁] -
Common-law wife
n ないさい [内妻] ないえんのつま [内縁の妻] -
Common (Japanese) language
n きょうつうご [共通語] -
Common (blue) mussel
n ムールかい [ムール貝] -
Common (fishery or hunting ground)
n いりあい [入会] -
Common (meeting) ground (find ~)
n だきょうてん [妥協点]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.