- Từ điển Anh - Nhật
Compatriot
Mục lục |
n
どうぼう [同胞]
はらから [同胞]
どうこくじん [同国人]
どうほう [同胞]
Xem thêm các từ khác
-
Compelling
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうはく [強迫] 2 adj-na,n 2.1 せつじつ [切実] n,vs きょうはく [強迫] adj-na,n せつじつ [切実] -
Compelling force
n きょうせいりょく [強制力] -
Compendium
Mục lục 1 n 1.1 べんらん [便覧] 1.2 ていよう [提要] 1.3 びんらん [便覧] 1.4 さつよう [撮要] 1.5 たいけい [大系] n べんらん... -
Compensating or making up for
n ほてん [補填] -
Compensation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほしょう [補償] 1.2 ばいしょう [賠償] 1.3 ほうしょう [報奨] 1.4 ほきょう [補強] 2 n 2.1 だいしょう... -
Compensation for a loss
n そんしつほてん [損失補填] -
Compensation for damages
n そんがいばいしょう [損害賠償] -
Compensation payment
n ほしょうきん [補償金] -
Compensation to the bereaved family
n いぞくほしょう [遺族補償] -
Compensatory holiday
n だいきゅう [代休] ふりかえきゅうじつ [振替休日] -
Competence
Mục lục 1 n 1.1 げんごのうりょく [言語能力] 1.2 おうとうのう [応答能] 2 adj-na,n 2.1 てきにん [適任] n げんごのうりょく... -
Competency
n ぎりょう [技量] -
Competent
n てっかく [適格] てきかく [適格] -
Competent (authorities)
n しゅむ [主務] -
Competent (governmental) authorities
n かんかつかんちょう [管轄官庁] -
Competent in all fields
n はちめんろっぴ [八面六臂] -
Competent local official
n りょうにせんせき [良二千石] -
Competent person
n とうがいじんぶつ [当該人物] -
Competition
Mục lục 1 n 1.1 たいせん [対戦] 1.2 とうぎ [闘技] 1.3 コンペティション 1.4 しょうぶごと [勝負事] 1.5 ライバル 1.6 はりあい... -
Competition (rivalry) to first (e.g. rider in a charge)
n せんじんあらそい [先陣争い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.