- Từ điển Anh - Nhật
Complementation
n
そうほせい [相補性]
Xem thêm các từ khác
-
Complete
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんせい [完成] 2 n,pref 2.1 ぜん [全] 3 suf 3.1 ずくめ 4 n 4.1 じゅうじつした [充実した] 4.2 かんびした... -
Complete (radical) cure
n こんち [根治] こんじ [根治] -
Complete Buddhist scriptures
n いっさいきょう [一切経] -
Complete annihilation
n そうとう [勦討] -
Complete baldness
n まるはげ [丸禿] -
Complete blockade (seal)
n かんぷう [完封] -
Complete book
n ぜんしょ [全書] -
Complete budget
n そうよさん [総予算] -
Complete change
Mục lục 1 n 1.1 いっしん [一新] 1.2 ひゃくはちじゅうど [百八十度] 1.3 さまがわり [様変わり] 2 n,vs 2.1 いっぺん [一変]... -
Complete comprehension
n ごりょう [悟了] -
Complete course
n ぜんか [全科] -
Complete decisively
v5r,uk やりきる [やり切る] -
Complete defeat
Mục lục 1 n 1.1 まるまけ [丸負け] 1.2 かんぱい [完敗] 1.3 ぜんぱい [全敗] n まるまけ [丸負け] かんぱい [完敗] ぜんぱい... -
Complete destruction
Mục lục 1 n 1.1 かいじん [灰燼] 1.2 ぜんかい [全潰] 1.3 ぜんかい [全壊] n かいじん [灰燼] ぜんかい [全潰] ぜんかい... -
Complete devotion
Mục lục 1 n 1.1 ぜんしんぜんれい [全身全霊] 2 adj-na,n 2.1 くびったけ [首っ丈] n ぜんしんぜんれい [全身全霊] adj-na,n... -
Complete devotion to one side
n いっぺんとう [一辺倒] -
Complete disarmament
n ぐんびてっぱい [軍備撤廃] -
Complete equipment
n せいび [斉備] -
Complete exemption
n ぜんめん [全免] -
Complete financial statement
n そうけっさん [総決算]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.