- Từ điển Anh - Nhật
Completed
adj-no,n
きせい [既成]
Xem thêm các từ khác
-
Completed poem
n,n-suf へん [編] -
Completely
Mục lục 1 adv 1.1 つぶさに [備に] 1.2 すっかり 1.3 まるっきり [丸っきり] 1.4 がらりと 1.5 ぞっこん 1.6 まるっきり [丸っ切り]... -
Completely burned
n まるやけになった [丸焼けになった] まるやけ [丸焼け] -
Completely deaf
n かなつんぼ [金聾] -
Completely deserted
n ねこのこいっぴきいない [猫の子一匹居ない] -
Completely drying up
n,vs かんこ [乾枯] -
Completely exhausted
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 へとへと 2 adv,n 2.1 ぐったり adj-na,n へとへと adv,n ぐったり -
Completely fair or just
n しこうしへい [至公至平] -
Completely financed
n まるがかえ [丸抱え] -
Completely ripe or mature
n かんじゅく [完熟] -
Completely submissive to another person
adj-na いいなりほうだい [言い成り放題] -
Completely untrue
exp ねもはもない [根も葉もない] -
Completely visible
n まるみえ [丸見え] -
Completeness
Mục lục 1 n 1.1 ぐそく [具足] 1.2 かんぺきさ [完ぺきさ] 1.3 ぜんび [全備] 1.4 かんぺきさ [完璧さ] 2 iK,ik,adj-na 2.1 かんべき... -
Completing (something) by executing the final, critical step
Mục lục 1 n 1.1 がりょうてんせい [画竜天睛] 1.2 がりょうてんせい [画竜点睛] 1.3 がりょうてんせい [画龍点睛] 1.4... -
Completing a course
n,vs りしゅう [履修] -
Completing a flight
n,vs しょうは [翔破] -
Completing a job
n てばなれ [手離れ] -
Completion
Mục lục 1 n 1.1 ほかん [補完] 1.2 しめくくり [締め括り] 1.3 かんび [完備] 1.4 コンプリション 1.5 じょうじゅ [成就]... -
Completion (of a course)
n しゅうりょう [修了]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.