- Từ điển Anh - Nhật
Complexion
Mục lục |
n
かおいろ [顔色]
ちのけ [血の気]
めんしょく [面色]
いろつや [色艶]
がんしょく [顔色]
けっしょく [血色]
Xem thêm các từ khác
-
Complexion (e.g., face)
n すはだ [素肌] -
Complexity
Mục lục 1 n 1.1 ふくざつさ [複雑さ] 2 adj-na,n 2.1 ふくざつ [複雑] n ふくざつさ [複雑さ] adj-na,n ふくざつ [複雑] -
Complexity and simplicity
n はんかん [繁簡] -
Compliance
Mục lục 1 n,vs 1.1 そくおう [即応] 1.2 いんか [允可] 1.3 しょうふく [承伏] 1.4 しょうふく [承服] 1.5 しょうち [承知]... -
Complicated
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんざつ [繁雑] 1.2 はんさ [煩瑣] 1.3 はんざつ [煩雑] 2 n 2.1 こみいった [込み入った] 2.2 さくそうした... -
Complicated and mysterious
adj-na,n ふくざつかいき [複雑怪奇] -
Complication
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふくざつ [複雑] 2 n 2.1 かっとう [葛藤] 2.2 ふんきゅう [紛糾] 2.3 さくそう [錯綜] 2.4 さくざつ... -
Complication (in illness)
n,vs へいはつ [併発] -
Complications
Mục lục 1 n 1.1 うよきょくせつ [紆余曲折] 1.2 けいい [経緯] 1.3 きょくせつ [曲折] 1.4 よびょう [余病] 1.5 いきさつ... -
Complications (in an illness)
n がっぺいしょう [合併症] -
Complications (in illness)
n へいはつしょう [併発症] -
Complications of a problem
n がんちく [含蓄] -
Complicit
n なあなあ -
Complicity
Mục lục 1 n 1.1 れんるい [連累] 1.2 かたん [加担] 1.3 じゅうはん [従犯] 1.4 かたん [荷担] 1.5 けいるい [係累] 1.6 きょうぼう... -
Compliment
Mục lục 1 n 1.1 おせじ [御世辞] 1.2 さんじ [賛辞] 1.3 せじ [世辞] 1.4 ほめことば [褒言葉] 1.5 コンプリメント 1.6 おせじ... -
Complimentary copy
n しんていぼん [進呈本] -
Complimentary copy (of a book)
n ぞうていぼん [贈呈本] -
Complimentary copy of a book
n けんぽん [献本] -
Complimentary ticket
n とくたいけん [特待券] ゆうたいけん [優待券] -
Compliments
n あいそう [愛想] あいそ [愛想]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.