- Từ điển Anh - Nhật
Compulsion
n,vs
きょうせい [強制]
Xem thêm các từ khác
-
Compulsive thievery
n てくせ [手癖] -
Compulsorily
adv いやおうなしに [否応なしに] いやおうなしに [否応無しに] -
Compulsory
Mục lục 1 adj-no,uk 1.1 いやおうなし [否応無し] 1.2 いやおうなし [否応なし] 2 adj-na 2.1 きょうせいてき [強制的] 2.2... -
Compulsory deposit in return for loan
n りょうだてよきん [両建て預金] -
Compulsory education
n ぎむきょういく [義務教育] -
Compulsory execution
n きょうせいしょぶん [強制処分] -
Compulsory figure
n コンパルソリーフィギュア -
Compulsory school attendance
n しゅうがくぎむ [就学義務] -
Compulsory service
Mục lục 1 n 1.1 ぶやく [賦役] 1.2 ぶえき [夫役] 1.3 ふえき [賦役] 1.4 ぶやく [夫役] n ぶやく [賦役] ぶえき [夫役] ふえき... -
Compulsory subject
n ひっしゅうかもく [必修科目] -
Computation
Mục lục 1 n 1.1 コンピュテーション 1.2 けいりょう [計量] 1.3 さんしゅつ [算出] 1.4 さんよう [算用] 2 n,vs 2.1 さんてい... -
Computational biology
n けいさんせいぶつがく [計算生物学] -
Computational linguistics
n けいりょうげんごがく [計量言語学] -
Computer
Mục lục 1 n 1.1 コンピューター 1.2 コンピュータ 1.3 でんしけいさんき [電子計算機] 1.4 けいさんき [計算機] 1.5 けいさんき... -
Computer-aided design
n コンピューターえんようせっけい [コンピューター援用設計] -
Computer-aided manufacture
n コンピューターえんようせいさん [コンピューター援用生産] -
Computer-music
n コンピュータミュージック -
Computer-science
n コンピュータサイエンス -
Computer-software
n コンピュータソフトウェア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.