- Từ điển Anh - Nhật
Conference site
n
きょうぎしょ [協議所]
Xem thêm các từ khác
-
Conferment
n,vs じゅよ [授与] -
Conferment of posthumous rank
n いきついそう [位記追贈] -
Conferral of a posthumous rank
n,vs ぞうい [贈位] -
Conferral of honors, according to merits
n ろんこうこうしょう [論功行賞] -
Conferring a peerage
n じょしゃく [叙爵] -
Conferring court rank posthumously
n,vs ついぞう [追贈] -
Conferring of an award
n こうしょう [行賞] -
Conferring of decorations
n じょくん [叙勲] -
Confession
Mục lục 1 n,vs 1.1 こくはく [告白] 1.2 はくじょう [白状] 2 n 2.1 ざんげ [懺悔] 2.2 さんげ [懺悔] 2.3 コンフェッション... -
Confessor
n ちょうもんそう [聴聞僧] -
Confetti
n かみふぶき [紙吹雪] -
Confetti (pt: confeito)
n こんぺいとう [金米糖] こんぺいとう [金平糖] -
Confidant
n ふところがたな [懐刀] こころをゆるせるひと [心を許せる人] -
Confidence
Mục lục 1 adv,n 1.1 しん [信] 1.2 まこと [信] 1.3 まこと [誠] 1.4 まこと [実] 2 n,vs 2.1 しんにん [信任] 2.2 かくしん [確信]... -
Confidence building
n しんらいじょうせい [信頼醸成] -
Confidence game
n しんようさぎ [信用詐欺] -
Confidence in success
n せいさん [成算] -
Confidence trick
n とりこみさぎ [取り込み詐欺] -
Confidential
Mục lục 1 n 1.1 ないぶん [内分] 1.2 しんてん [親展] 2 adj-no,adv,n 2.1 ないない [内内] 2.2 ないない [内々] 2.3 うちうち... -
Confidential (letter)
n じきひ [直披] ちょくひ [直披]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.