- Từ điển Anh - Nhật
Confusion
Mục lục |
adj-na,n
ざっぱく [雑駁]
ふんぜん [紛然]
らんみゃく [乱脈]
むちつじょ [無秩序]
ふんぷん [紛紛]
めちゃ
らんざつ [乱雑]
わいざつ [猥雑]
n
とりこみ [取込み]
さくらん [錯乱]
ふんきゅう [紛糾]
くるい [狂い]
こんとん [渾沌]
らんちょう [乱調]
こんどう [混同]
ろうばい [狼狽]
どう [動]
こんとん [混沌]
わくらん [惑乱]
とりこみ [取り込み]
こんせん [混線]
どさくさ
らんちょうし [乱調子]
とりこみごと [取り込み事]
oK,n,vs
こんめい [昏迷]
n,vs
とうわく [当惑]
こんらん [混乱]
こんめい [混迷]
ふんらん [紛乱]
こんざつ [混雑]
adj-na,adv,n,vs
ごたごた
adj-na
ごった
adj-no,n
ろうぜき [狼藉]
Xem thêm các từ khác
-
Confusion (suff)
n まぎれ [紛れ] -
Confutation
n ろんばく [論駁] ばくろん [駁論] -
Conga
n コンガ -
Congeal
n とう [凍] ぎょう [凝] -
Congealing
n ぎょうけつ [凝結] -
Congelation
n,vs ひょうけつ [氷結] -
Congeniality
Mục lục 1 n 1.1 とうごう [投合] 1.2 かいしん [会心] 1.3 どうせい [同性] n とうごう [投合] かいしん [会心] どうせい... -
Congenital
adj-na,n せんてんてき [先天的] -
Congenital eczema
n たいどく [胎毒] -
Congenital syphilis
n せんてんばいどく [先天梅毒] -
Congenitally
n-adv,n-t しょうらい [生来] せいらい [生来] -
Conger eel
Mục lục 1 n 1.1 はも [鱧] 1.2 あなご [穴子] 2 oK,n 2.1 あなご [海鰻] n はも [鱧] あなご [穴子] oK,n あなご [海鰻] -
Congested
Mục lục 1 n 1.1 じゅうけつした [充血した] 1.2 こんざつした [混雑した] 1.3 ちょうまんいん [超満員] n じゅうけつした... -
Congestion
Mục lục 1 n 1.1 ざっとう [雑沓] 1.2 ていたい [停滞] 1.3 ざっとう [雑踏] 1.4 うっせき [欝積] 2 adj-no,n,vs,uk 2.1 うったい... -
Congestion (e.g. traffic)
n,vs じゅうたい [渋滞] -
Congestion (with blood)
n じゅうけつ [充血] -
Congestive heart failure
n うっけつせいしんふぜん [うっ血性心不全] -
Conglomerate
n コングロマリット -
Conglomerate (a ~)
n ふくごうきぎょう [複合企業] -
Conglomerate merchant
abbr コングロマーチャント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.