- Từ điển Anh - Nhật
Consensus of opinion
n
そうい [総意]
Xem thêm các từ khác
-
Consent
Mục lục 1 n 1.1 どうい [同意] 1.2 りょうかい [諒解] 1.3 コンセント 1.4 ごうい [合意] 1.5 おうだく [応諾] 1.6 しょういん... -
Consenting to
n,vs とくしん [得心] -
Consequence
Mục lục 1 n 1.1 いんがかんけい [因果関係] 1.2 よは [余波] 2 n-adv,n-t 2.1 けっか [結果] n いんがかんけい [因果関係]... -
Consequences
Mục lục 1 n 1.1 こうなん [後難] 1.2 あとばら [後腹] 1.3 あとさき [後先] n こうなん [後難] あとばら [後腹] あとさき... -
Consequent
n こうけん [後件] -
Consequently
Mục lục 1 conj,uk 1.1 よって [依って] 1.2 よって [因って] 1.3 よって [仍って] 1.4 したがって [従って] 1.5 ゆえに [故に]... -
Conservation
Mục lục 1 n 1.1 ほぜん [保全] 1.2 コンサベーション 2 n,vs 2.1 ほぞん [保存] n ほぜん [保全] コンサベーション n,vs ほぞん... -
Conservation group
n ほごだんたい [保護団体] -
Conservation of electric power
n しょうでんりょく [省電力] -
Conservation of electricity
n せつでん [節電] -
Conservation of resources
n しげんせつやく [資源節約] -
Conservation of water
n せっすい [節水] -
Conservationist
n てんねんしげんほごろんしゃ [天然資源保護論者] -
Conservatism
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうへい [旧弊] 2 n 2.1 ほしゅしゅぎ [保守主義] 2.2 しゅきゅう [守旧] adj-na,n きゅうへい [旧弊]... -
Conservatism and progressivism
n ほかく [保革] -
Conservative
Mục lục 1 n 1.1 ほしゅけい [保守系] 1.2 コンサーバティブ 1.3 ほしゅ [保守] 1.4 しょうきょく [消極] 2 adj-na,adj-no,n 2.1... -
Conservative Party
n ほしゅとう [保守党] -
Conservative people
n きゅうは [旧波] -
Conservative system (physics)
n ほぞんけい [保存系] -
Conservative without party affiliation
Mục lục 1 n 1.1 ほしゅけいむしょぞく [保守系無所属] 2 abbr 2.1 ほむ [保無] n ほしゅけいむしょぞく [保守系無所属]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.