- Từ điển Anh - Nhật
Consign (goods (for sale) to a firm)
n,vs
いたく [委託]
Xem thêm các từ khác
-
Consignee
Mục lục 1 n 1.1 にうけにん [荷受け人] 1.2 にうけにん [荷受人] 1.3 とどけさき [届け先] n にうけにん [荷受け人] にうけにん... -
Consignment
Mục lục 1 n 1.1 におくり [荷送] 1.2 たくそう [託送] 1.3 におくり [荷送り] n におくり [荷送] たくそう [託送] におくり... -
Consignment sale
n じゅたくはんばい [受託販売] いたくはんばい [委託販売] -
Consignment sales and purchase
n いたくばいばい [委託売買] -
Consignor
n におくりにん [荷送り人] におくりにん [荷送人] -
Consistency
Mục lục 1 n 1.1 せいごうせい [整合性] 1.2 ひょうそく [平仄] 1.3 まとまり [纏まり] 1.4 いっかんせい [一貫性] 1.5 いっかん... -
Consistent
Mục lục 1 n 1.1 しゅびいっかんした [首尾一貫した] 1.2 つじつまのあった [辻褄の合った] 1.3 しゅびいっかん [首尾一貫]... -
Consistent(ly)
adv,n,vs しゅうし [終始] -
Consistently
n いっかんして [一貫して] -
Consolation
Mục lục 1 n 1.1 なぐさみ [慰み] 1.2 きやすめ [気休め] 1.3 いしゃ [慰藉] 1.4 いしゃ [慰謝] 1.5 あきらめ [諦め] 1.6 なぐさめ... -
Consolation money
Mục lục 1 n 1.1 いしゃりょう [慰謝料] 1.2 いしゃりょう [慰藉料] 1.3 てぎれきん [手切れ金] n いしゃりょう [慰謝料]... -
Consolation money (token amount of ~)
n なみだきん [涙金] -
Consolation or booby prize
n ざんねんしょう [残念賞] -
Consolatory look
n なぐさめがお [慰め顔] -
Console
n そうさばん [操作盤] -
Console (computer ~)
n コンソール -
Console type
n コンソールタイプ -
Consolidated annuities
n コンソルこうさい [コンソル公債] -
Consolidated balance sheet
n れんけつけっさん [連結決算] -
Consolidated monthly invoice
n しきりしょ [仕切書] しきりしょ [仕切り書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.