- Từ điển Anh - Nhật
Continental look
n
コンチネンタルルック
Xem thêm các từ khác
-
Continental or inland climate
n ないりくせいきこう [内陸性気候] -
Continental plan
n コンチネンタルプラン -
Continental shelf
Mục lục 1 n 1.1 たいりくだな [大陸棚] 1.2 りくほう [陸棚] 1.3 りくだな [陸棚] n たいりくだな [大陸棚] りくほう [陸棚]... -
Continental state (e.g. Australia)
n たいりくこっか [大陸国家] -
Continental style
n コンチネンタルスタイル -
Continental tango
n コンチネンタルタンゴ -
Contingency plan
n ひじょうようたいさくあん [非常用対策案] ひじょうじたいたいしょけいかく [非常事態対処計画] -
Contingent
n はけんたい [派遣隊] -
Contingent cause
n ぐういん [偶因] -
Contingent reserve
n べっとつみたてきん [別途積立金] -
Contingent right
n きたいけん [期待権] -
Continua
n れんぞくたい [連続体] -
Continually
Mục lục 1 adj-na,uk 1.1 ひっきりなし [引っ切り無し] 2 adj-no,adj-na,n-adv,n-t 2.1 ふだん [不断] adj-na,uk ひっきりなし [引っ切り無し]... -
Continually thinking about something
n ねんねん [念念] ねんねん [念々] -
Continuance
n,vs そんぞく [存続] -
Continuation
Mục lục 1 n 1.1 じぞく [持続] 1.2 えいぞく [永続] 1.3 ながつづき [永続き] 1.4 ぞくへん [続編] 1.5 コンティニュエーション... -
Continuation (in time and space) (also suffix ~)
n,n-suf つづき [続き] -
Continuative form
n,gram れんようけい [連用形] -
Continue
n,vs そんち [存置]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.