- Từ điển Anh - Nhật
Contractor
Xem thêm các từ khác
-
Contradiction
Mục lục 1 n,vs 1.1 はいはん [背反] 1.2 むじゅん [矛盾] 2 n 2.1 べんぱく [弁駁] 2.2 べんばく [弁駁] 2.3 そご [齟齬] 2.4... -
Contradictory
adj-na ひていてき [否定的] -
Contradictory conjunction (but, however, etc.)
n ぎゃくせつ [逆接] -
Contralto
n コントラルト -
Contraposition (math)
n たいぐう [対偶] -
Contrary
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あべこべ 1.2 うらはら [裏腹] 2 n,vs 2.1 そうはん [相反] 2.2 あいはん [相反] adj-na,n あべこべ うらはら... -
Contrary to
exp にはんして [に反して] -
Contrary to expectations
adv,n わりあい [割合] わりあい [割り合い] -
Contrary to reason
n どうりにはずれた [道理に外れた] -
Contrast
Mục lục 1 n 1.1 コントラスト 1.2 たいしょう [対照] 2 n,vs 2.1 たいひ [対比] 3 adj-na,n,vs 3.1 はんたい [反対] n コントラスト... -
Contrast media (medical ~)
n ぞうえいざい [造影剤] -
Contrastive
adj-na たいしょうてき [対照的] -
Contravariant (math)
n はんぺん [反変] -
Contributed article
n きしょ [寄書] -
Contribution
Mục lục 1 n 1.1 とうしょ [投書] 1.2 きふきん [寄付金] 1.3 ぎきん [義金] 1.4 ぎえんきん [義援金] 1.5 ぎえんきん [義捐金]... -
Contribution (e.g. to newspaper)
n,vs きこう [寄稿] -
Contribution or donation box
n けんきんばこ [献金箱] -
Contribution to society
n しゃかいこうけん [社会貢献] -
Contributor
n けんのうしゃ [献納者] しゅっきんしゃ [出金者] -
Contributor (literary ~)
n とうしょか [投書家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.