- Từ điển Anh - Nhật
Copying machine
n
とうしゃき [謄写器]
Xem thêm các từ khác
-
Copying of a sutra
n しゃきょう [写経] -
Copying paper
n ふくしゃし [複写紙] -
Copyist
Mục lục 1 n 1.1 ひっせい [筆生] 1.2 かきやく [書き役] 1.3 ひっきしゃ [筆記者] n ひっせい [筆生] かきやく [書き役]... -
Copyreading department
n せいりぶ [整理部] -
Copyright
Mục lục 1 n 1.1 コピーライト 1.2 ちょさくけん [著作権] 1.3 ぞうはん [蔵版] 1.4 はんけん [版権] n コピーライト ちょさくけん... -
Copyright holder
n はんけんしょゆうしゃ [版権所有者] ちょさくけんしょゆうしゃ [著作権所有者] -
Copyright infringement
n はんけんしんがい [版権侵害] -
Copyright infringement suit
n ちょさくけんしんがいそしょう [著作権侵害訴訟] -
Copyright protection period
n ちょさくけんほごきかん [著作権保護期間] -
Copyright reserved
n はんけんしょゆう [版権所有] -
Copywriter
n コピーライター -
Coquetry
Mục lục 1 n 1.1 しな [嬌態] 1.2 きょうたい [嬌態] 1.3 びたい [媚態] n しな [嬌態] きょうたい [嬌態] びたい [媚態] -
Coquette
adj-na,n コケット -
Coquetterie
n コケットリー -
Coquettish
Mục lục 1 n 1.1 コケッティシュ 2 adj-na 2.1 えんや [艷冶] 3 adj 3.1 あだっぽい [婀娜っぽい] 3.2 つやっぽい [艶っぽい]... -
Coquettish eyes
n なまめかしいめつき [艶めかしい目付き] -
Coquettish woman
n あだ [婀娜] -
Cor anglais
n イングリッシュホルン -
Coracoid process
n うこうとっき [烏口突起] -
Coral
n コーラル さんご [珊瑚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.