- Từ điển Anh - Nhật
Coral reef
n
さんごしょう [珊瑚礁]
Xem thêm các từ khác
-
Cord
Mục lục 1 n 1.1 コールド 1.2 お [緒] 1.3 コード 1.4 さく [索] 1.5 ほそびき [細引] 1.6 ひも [紐] n コールド お [緒] コード... -
Cord embroidery
n コードししゅう [コード刺繍] -
Cord pendant
n コードペンダント -
Corded velveteen
Mục lục 1 n 1.1 コールてん [コール天] 2 abbr 2.1 コールタン n コールてん [コール天] abbr コールタン -
Cordial
Mục lục 1 adj 1.1 あつい [篤い] 1.2 あつい [厚い] 2 adv 2.1 こころから [心から] 3 adj-na,n 3.1 こんとく [懇篤] 3.2 しんみ... -
Cordial and friendly
adj-na とんぼく [惇睦] -
Cordial and friendly (archaic ~)
adj-na とんぼく [敦睦] -
Cordial reception
Mục lục 1 n 1.1 さかんなかんげい [盛んな歓迎] 1.2 あついもてなし [厚い持てなし] 1.3 あついもてなし [篤い持てなし]... -
Cordial relations
n ばくげき [莫逆] ばくぎゃく [莫逆] -
Cordial welcome
n こうぐう [厚遇] -
Cordiality
adj-na,n こんせつ [懇切] -
Cordless
n コードレス -
Cordless phone
n コードレスホン コードレスでんわ [コードレス電話] -
Cordless telephone
n むせんでんわ [無線電話] -
Cordon
n ひじょうせん [非常線] -
Cordovan (type of leather)
n コードバン -
Corduroy
Mục lục 1 n 1.1 コージュロイ 1.2 コールテン 1.3 うねおり [畝織] 1.4 さんどう [桟道] 1.5 コールてん [コール天] n コージュロイ... -
Core
Mục lục 1 n 1.1 なかご [中子] 1.2 しんずい [心髄] 1.3 しんずい [神髄] 1.4 ちゅうかく [中核] 1.5 しんずい [真髄] 1.6 かくしん... -
Core-dump
n コアダンプ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.