- Từ điển Anh - Nhật
Cottonweed
n
ははこぐさ [母子草]
Xem thêm các từ khác
-
Cotyledon
n しよう [子葉] -
Couch
Mục lục 1 n 1.1 ながいす [長いす] 1.2 ソファー 1.3 いし [倚子] 1.4 カウチ 1.5 しんだい [寝台] 1.6 ながいす [長椅子]... -
Couch potato
n カウチポテト -
Cough
Mục lục 1 n,vs 1.1 せきばらい [咳払い] 1.2 せきばらい [咳き払い] 2 n 2.1 せき [咳] n,vs せきばらい [咳払い] せきばらい... -
Cough medicine or lozenge
n せきどめ [咳止め] -
Coughing
n がいそう [咳嗽] -
Coulomb
n クーロン -
Council
Mục lục 1 n 1.1 かいぎ [会議] 1.2 しやくしょ [市役所] 1.3 ひょうぎかい [評議会] n かいぎ [会議] しやくしょ [市役所]... -
Council (regional)
n くやくしょ [区役所] -
Council Hall in the Imperial Palace
n だいごくでん [大極殿] -
Council of Europe
n ヨーロッパかいぎ [ヨーロッパ会議] -
Council of war
n ぐんじかいぎ [軍事会議] -
Council room
n かいぎしつ [会議室] -
Councillor
Mục lục 1 n 1.1 さんぎ [参議] 1.2 さんじかん [参事官] 1.3 さんじ [参事] 1.4 ぎし [議士] n さんぎ [参議] さんじかん... -
Counsel
Mục lục 1 n 1.1 しんげん [進言] 1.2 べんごにん [弁護人] 2 n,vs 2.1 ほひつ [輔弼] 2.2 かんこく [勧告] n しんげん [進言]... -
Counseling
n カウンセリング -
Counsellor
n じょげんしゃ [助言者] じょごんしゃ [助言者] -
Counselor
Mục lục 1 n 1.1 カウンセラー 1.2 そうだんやく [相談役] 1.3 しょうぎいん [商議員] 1.4 かんこくしゃ [勧告者] 2 n,vs... -
Count
Mục lục 1 n 1.1 カウント 1.2 はくしゃく [伯爵] 1.3 そいん [訴因] 1.4 はく [伯] 1.5 ばんて [番手] 2 n,vs 2.1 ぎゃくさん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.