- Từ điển Anh - Nhật
Country club
n
カントリークラブ
Xem thêm các từ khác
-
Country cottage
n いなかや [田舎家] -
Country gentleman
n でんしん [田紳] -
Country girl
n いなかむすめ [田舎娘] -
Country house
n そんしょう [村庄] -
Country in civil war
n せんごく [戦国] -
Country music
n カントリーミュージック -
Country name
n こくめい [国名] -
Country rich in natural resources
n しげんのゆたかなくに [資源の豊かな国] -
Country risk
n カントリーリスク -
Country road
n いなかみち [田舎道] -
Country samurai
n ごうし [郷士] いなかざむらい [田舎侍] -
Country school
n カントリースクール -
Country wear
n カントリーウエア -
Country with a constitutional government
n ほうちこっか [法治国家] -
Country with a high level of culture
n ぶんかこっか [文化国家] -
Country woman
n ひっぷ [匹婦] -
Countryfolk
n さとびと [里人] りじん [里人] -
Countryman
n ざいごうしゃ [在郷者] -
Countryside
Mục lục 1 n 1.1 でんや [田野] 1.2 きんごう [近郷] 1.3 そんしょう [村庄] 1.4 さんや [山野] 2 gikun,n 2.1 いなか [田舎] n... -
Countryside people
n おのぼりさん [お上り様]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.