- Từ điển Anh - Nhật
Courage and resourcefulness
n
たんりゃく [胆略]
Xem thêm các từ khác
-
Courageous
Mục lục 1 adj 1.1 いさましい [勇ましい] 2 adj-na 2.1 ゆうまい [勇邁] adj いさましい [勇ましい] adj-na ゆうまい [勇邁] -
Courageous but doomed resistance
n とうろうのおの [蟷螂の斧] -
Courageous general
n もうしょう [猛将] -
Courgette
n ズッキーニ -
Courier
n ひきゃく [飛脚] -
Courier service
n クーリエサービス -
Course
Mục lục 1 n 1.1 ほうこう [方向] 1.2 しかた [仕方] 1.3 かてい [課程] 1.4 コース 1.5 しんろ [針路] 1.6 いっぴん [一品]... -
Course (of events)
adv,n いきおい [勢い] -
Course (of medical treatment) (de: Kur)(fr: cours)
adj-na,n クール -
Course (stones)
n かさね [重ね] -
Course in (of) mechanical engineering
n きかいか [機械科] -
Course of a river
n かわすじ [川筋] -
Course of a ship
n みずさき [水先] -
Course of action
n こうどうほうしん [行動方針] しんたい [進退] -
Course of events
Mục lục 1 n 1.1 そらあい [空合い] 1.2 しゅび [首尾] 1.3 なりゆき [成行き] 1.4 なりゆき [成り行き] n そらあい [空合い]... -
Course of study
n がっか [学科] コースオブスタディー -
Course record
n コースレコード -
Courseware
n コースウェア -
Court
Mục lục 1 n 1.1 ほういん [法院] 1.2 さいばんしょ [裁判所] 1.3 こうはんてい [公判廷] 1.4 ごてん [御殿] 1.5 ごてん [ご殿]... -
Court-appointed attorney
n こくせんべんごにん [国選弁護人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.