- Từ điển Anh - Nhật
Coveting
n
たん [貪]
どん [貪]
Xem thêm các từ khác
-
Covetous affection
Mục lục 1 n 1.1 あいしゅう [愛執] 1.2 あいじゃく [愛着] 1.3 あいちゃく [愛着] n あいしゅう [愛執] あいじゃく [愛着]... -
Covetousness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どんよく [貪慾] 1.2 よくぶか [欲深] 1.3 よくばり [欲張り] 1.4 どんよく [貪欲] 1.5 たんらん [貪婪]... -
Cow
Mục lục 1 n 1.1 うし [牛] 1.2 めうし [雌牛] 1.3 めうし [牝牛] n うし [牛] めうし [雌牛] めうし [牝牛] -
Cow pox
n ぎゅうとう [牛痘] -
Cow shed
n うしごや [牛小屋] ぎゅうしゃ [牛舎] -
Coward
Mục lục 1 n 1.1 よわみそ [弱味噌] 1.2 こわがり [怖がり] 1.3 しょうしんもの [小心者] 1.4 おくびょうもの [臆病者] 1.5... -
Cowardice
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうだ [怯懦] 1.2 おくびょう [臆病] 1.3 ひきょう [卑怯] 2 n,vs 2.1 ものおじ [物怖じ] adj-na,n きょうだ... -
Cowardly
Mục lục 1 n 1.1 いくじのない [意気地のない] 2 adj-na,n 2.1 ひれつ [鄙劣] 2.2 ひれつ [卑劣] 2.3 だじゃく [懦弱] 2.4 しょうしん... -
Cowardly or depraved samurai
n いぬざむらい [犬侍] -
Cowardly soldier
n じゃくそつ [弱卒] -
Cowardness
adj-na,n おくびょう [憶病] -
Cowboy
n ぼくどう [牧童] カウボーイ -
Cowboy hat
n カウボーイハット -
Cowcatcher (train or streetcar)
n きゅうじょあみ [救助網] きゅうじょもう [救助網] -
Cower
n,vs いしゅく [畏縮] -
Coweringly
adv,n おどおど -
Cowhide
Mục lục 1 n 1.1 カウハイド 1.2 ぎゅうひ [牛皮] 1.3 ぎゅうかわ [牛皮] 1.4 ぎゅうかわ [牛革] n カウハイド ぎゅうひ... -
Cowhide bag
n ぎゅうのかばん [牛の鞄] -
Coworker
Mục lục 1 n 1.1 きょうろうしゃ [共労者] 1.2 きょうどうしゃ [共同者] 1.3 どうりょう [同僚] 1.4 りょうゆう [僚友] n... -
Cowrie
n こやすがい [子安貝] たからがい [宝貝]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.