- Từ điển Anh - Nhật
Creative group
n
クリエーティブグループ
Xem thêm các từ khác
-
Creative originality
n そうさくりょく [創作力] -
Creative power
n そうぞうりょく [創造力] そうさくりょく [創作力] -
Creative powers
n どくそうりょく [独創力] -
Creativity
n クリエーティビティー そうぞうせい [創造性] -
Creator
Mục lục 1 n 1.1 そうぞうしゃ [創造者] 1.2 てんてい [天帝] 1.3 そうぞうぬし [創造主] 1.4 そうぞうしゅ [創造主] 1.5... -
Creator (fr: createur)
n クレアトゥール -
Creature
Mục lục 1 n 1.1 せいぶつ [生物] 1.2 そうぞうぶつ [創造物] 1.3 ひぞうぶつ [被造物] n せいぶつ [生物] そうぞうぶつ... -
Creche
n たくじしょ [託児所] -
Credence
Mục lục 1 n 1.1 しんぴょう [信憑] 2 n,vs 2.1 しんにん [信任] 2.2 しんよう [信用] n しんぴょう [信憑] n,vs しんにん [信任]... -
Credentials
n こくしょ [国書] しんにんじょう [信任状] -
Credibility
Mục lục 1 n 1.1 しんじつせい [真実性] 1.2 しんらいせい [信頼性] 1.3 しんぴょうせい [信憑性] n しんじつせい [真実性]... -
Credibility gap
n クレディビリティーギャップ -
Credit
Mục lục 1 n 1.1 せいよ [声誉] 1.2 さいけん [債権] 1.3 しんぴょう [信憑] 1.4 めんぼく [面目] 1.5 クレジット 1.6 めんもく... -
Credit (buying)
n のべ [延べ] -
Credit (in school)
n たんい [単位] -
Credit account
n うりかけかんじょう [売掛勘定] かけうりだいきん [掛け売り代金] -
Credit association
n しんようくみあい [信用組合] -
Credit card
n クレジットカード -
Credit check
n しんようちょうさ [信用調査]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.