- Từ điển Anh - Nhật
Crepe de Chine
n,abbr
デシン
Xem thêm các từ khác
-
Crepe paper
oK,n ちりめんし [縮緬紙] ちりめんがみ [縮緬紙] -
Crepe shirt
n クレープシャツ -
Crepe wrapper (small ~)
n ふくさ [袱紗] -
Cresc.
n クレッシェンド -
Crescendo
n クレッシェンド -
Crescent
n わんげつ [彎月] クレッセント -
Crescent-shaped
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ゆみなり [弓形] 1.2 きゅうけい [弓形] 1.3 ゆみがた [弓形] 2 adj-no 2.1 はんげつけい [半月形] 2.2... -
Crescent moon
Mục lục 1 ik,n 1.1 みかずき [三日月] 2 n 2.1 みかづき [三日月] 2.2 えんげつ [偃月] 2.3 ゆみはりづき [弓張り月] 2.4 げんげつ... -
Crescent shape
Mục lục 1 n 1.1 つきがた [月形] 1.2 わんげつじょう [彎月状] 2 adj-no 2.1 みかづきけい [三日月形] n つきがた [月形]... -
Crescentic lake
n かせきこ [河跡湖] -
Crest
Mục lục 1 n 1.1 けいかん [鶏冠] 1.2 とさか [鶏冠] 1.3 もんしょう [紋章] 1.4 まえだて [前立て] n けいかん [鶏冠] とさか... -
Crest-decorated habutae
n もんはぶたえ [紋羽二重] -
Crest (de: Wappen)
n ワッペン -
Crest (family ~)
n もん [紋] -
Crest of a wave
n なみのはな [波乃花] -
Cretaceous Period
n はくあき [白亜紀] -
Cretinism
n クレチンびょう [クレチン病] -
Creutzfeldt-Jakob disease (CJD)
n クロイツフェルトヤコブやまい [クロイツフェルトヤコブ病] -
Crevasse
n クレバス -
Crevice
Mục lục 1 n 1.1 きれつ [亀裂] 1.2 けつげき [穴隙] 1.3 われめ [破目] 1.4 われめ [割目] 1.5 すきま [透き間] 1.6 すきま...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.