- Từ điển Anh - Nhật
Critic
Mục lục |
n
ひょうろんか [評論家]
ひょうしゃ [評者]
クリティック
ひひょうか [批評家]
ひはんしゃ [批判者]
Xem thêm các từ khác
-
Critic of haiku poetry
n てんじゃ [点者] -
Critical
Mục lục 1 adj 1.1 あやうい [危うい] 1.2 あぶない [危ない] 1.3 あぶなっかしい [危なっかしい] 1.4 くちさがない [口さがない]... -
Critical (pressure, temperature, state, point)
n りんかい [臨界] -
Critical age
n やくどし [厄年] -
Critical angle
n きけんかくど [危険角度] -
Critical condition
n きとくじょうたい [危篤状態] -
Critical eye
n いっせきがん [一隻眼] ひひょうがん [批評眼] -
Critical illness
n きとく [危篤] -
Critical moment
Mục lục 1 n 1.1 ききゅうそんぼうのとき [危急存亡の秋] 1.2 せとぎわ [瀬戸際] 1.3 ききいっぱつ [危機一髪] 1.4 ききゅうそんぼうのとき... -
Critical point
n やま [山] -
Critical point (temperature)
n りんかいてん [臨界点] -
Critical point or moment
n,uk がけっぷち [崖っぷち] がけっぷち [崖っ縁] -
Critical power (ability)
n ひはんりょく [批判力] -
Critical remarks
n ひょうげん [評言] ひょうご [評語] -
Critical situation
n げんかいじょうきょう [限界状況] -
Critical state
adj-na,n じゅうたい [重態] じゅうたい [重体] -
Critical time
n ききゅうそんぼうのとき [危急存亡の時] ききゅうそんぼうのとき [危急存亡の秋] -
Criticality (accident) in the nuclear industry
n りんかいじこ [臨界事故] -
Criticism
Mục lục 1 n 1.1 ろんきつ [論詰] 1.2 べんなん [弁難] 1.3 ほうへん [褒貶] 1.4 ひょうろん [評論] 1.5 クリティシズム 1.6... -
Criticism leveled against us
n われわれにむけられたひなん [我我に向けられた非難] われわれにむけられたひなん [我々に向けられた非難]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.