- Từ điển Anh - Nhật
Cropped head
n
ざんぎりあたま [散切り頭]
Xem thêm các từ khác
-
Cropped pants
n クロップドパンツ -
Crops
Mục lục 1 n 1.1 さくもつ [作物] 1.2 のうさくぶつ [農作物] 1.3 さっきょう [作況] n さくもつ [作物] のうさくぶつ [農作物]... -
Crops planted in summer
n なつさく [夏作] -
Croquet
n クロケット クロッケー -
Croquette
n コロッケ クロケット -
Cross
Mục lục 1 adj-na 1.1 じゅうじけい [十字形] 2 n 2.1 ぺけ 2.2 クロス 2.3 せっちゅう [折衷] 2.4 じゅうじか [十字架] 3 n,vs... -
Cross-check
n クロスチェック -
Cross-country race
Mục lục 1 n 1.1 クロスカントリーレース 1.2 だんこうきょうそう [断郊競争] 1.3 だんこうきょうそう [断郊競走] 2 n,abbr... -
Cross-examination
Mục lục 1 n 1.1 はんたいじんもん [反対訊問] 1.2 はんたいじんもん [反対尋問] 1.3 きつもん [詰問] 2 n,vs 2.1 たいしつ... -
Cross-eyed
n よりめ [寄り目] ないしゃし [内斜視] -
Cross-fertilization
n こうはい [交配] -
Cross-language information access
n クロスランゲージじょうほうアクセス [クロスランゲージ情報アクセス] -
Cross-language information retrieval
n クロスランゲージじょうほうけんさく [クロスランゲージ情報検索] -
Cross-linking
Mục lục 1 n,vs 1.1 かけはし [架け橋] 1.2 かけはし [架橋] 1.3 かきょう [架橋] 2 vs 2.1 はしかけ [橋かけ] 2.2 はしかけ... -
Cross-post
n クロスポスト -
Cross-reference
n そうごさんしょう [相互参照] -
Cross-stitch
n クロススティッチ -
Cross-wise writing
n よこもじ [横文字] -
Cross attachment
n そうごはいぞく [相互配属]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.