- Từ điển Anh - Nhật
Crossarm
n
うでぎ [腕木]
Xem thêm các từ khác
-
Crossbar
n クロスバー かぶき [冠木] -
Crossbar switchboard
n クロスバーこうかんき [クロスバー交換機] -
Crossbow
n いしゆみ [石弓] -
Crossbreed
n あいのこ [間の子] あいのこ [合いの子] -
Crossbreeding
n いしゅこうはい [異種交配] こうはい [交配] -
Crossed
adj-na,n じゅうじ [十字] -
Crossed Nichol prism
abbr クロスニコル -
Crossed wires or lines (of communication)
n こんせん [混線] -
Crossfire
n じゅうじか [十字火] -
Crosshairs
n じゅうじせん [十字線] -
Crosshatching
n ケカアミ -
Crossholding
n かぶのもちあい [株の持ち合い] -
Crossing
Mục lục 1 n 1.1 かと [過渡] 1.2 こうさてん [交差点] 1.3 こうさ [交叉] 1.4 こうさてん [交叉点] 2 n,vs 2.1 おうだん [横断]... -
Crossing a mountain
n やまごえ [山越え] -
Crossing a river
n かわごえ [川越え] かわごし [川越し] -
Crossing gate
n かいへいき [開閉機] -
Crossing guard
n ふみきりばん [踏切番] -
Crossing swords
Mục lục 1 n 1.1 きりあい [切り合い] 1.2 たちうち [太刀打ち] 2 adv 2.1 ちょうちょうはっし [丁丁発止] n きりあい [切り合い]... -
Crossing symmetry (physics)
n こうさたいしょうせい [交差対称性] -
Crossing the meridian
n,vs なんちゅう [南中]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.