- Từ điển Anh - Nhật
Current affairs
n
じむ [時務]
じじ [時事]
Xem thêm các từ khác
-
Current assets
n りゅうどうしさん [流動資産] -
Current expenses
n けいじょうひ [経常費] -
Current liabilities
n りゅうどうふさい [流動負債] -
Current month delivery
n とうぎり [当限] -
Current price
Mục lục 1 n 1.1 カレントプライス 1.2 げんか [現価] 1.3 しか [市価] n カレントプライス げんか [現価] しか [市価] -
Current question
n じじもんだい [時事問題] -
Current rank
n げんだんかい [現段階] -
Current rumour
n とりざた [取沙汰] -
Current state
n げんせい [現勢] -
Current status
n じょうたい [状態] -
Current strength
n げんゆうせいりょく [現有勢力] -
Current term (period)
n-adv,n-t とうき [当期] -
Current thought
n たいせい [大勢] -
Current topics
n じじもんだい [時事問題] カレントトピックス -
Current value
n じか [時価] -
Current view
n じろん [時論] -
Currently
adv じっさいに [実際に] -
Currently away from my seat (keyboard, etc.)
exp りせきちゅう [離席中] -
Currently used
n げんよう [現用] -
Curriculum
Mục lục 1 n 1.1 きょうてい [教程] 1.2 カリキュラム 1.3 かてい [課程] 1.4 かもく [課目] 1.5 きょうか [教科] 1.6 かもく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.