- Từ điển Anh - Nhật
Curtailment of operations
n
そうぎょうたんしゅく [操業短縮]
Xem thêm các từ khác
-
Curtain
Mục lục 1 n 1.1 いちょう [帷帳] 1.2 てんまく [天幕] 1.3 とばり [帳] 1.4 とばり [幕] 1.5 まんまく [幔幕] 1.6 たれまく... -
Curtain-raiser
n じょまく [序幕] -
Curtain antenna
n カーテンアンテナ -
Curtain call
n カーテンコール -
Curtain lecture
Mục lục 1 n 1.1 こうぜつ [口舌] 1.2 カーテンレクチャー 1.3 くぜつ [口舌] n こうぜつ [口舌] カーテンレクチャー くぜつ... -
Curtain made of strung beads
n たまのれん [珠暖簾] -
Curtain pervious to light
n ひかりがとおるカーテン [光が透るカーテン] -
Curtain raising
n かいえん [開演] -
Curtain wall
n カーテンウォール -
Curtains
n まどかけ [窓掛け] -
Curvatura ventriculi major
n たいわん [大弯] -
Curvatura ventriculi minor
n しょうわん [小弯] -
Curvature
Mục lục 1 n 1.1 そり [反り] 1.2 きょくりつ [曲率] 1.3 きょくど [曲度] 1.4 まがり [曲がり] 2 adj-na,n 2.1 きょくど [極度]... -
Curve
Mục lục 1 n 1.1 わんきょく [弯曲] 1.2 カーブ 1.3 そり [反り] 1.4 まがりめ [曲がり目] 1.5 きょくせん [曲線] 1.6 カーヴ... -
Curve ball
n きょっきゅう [曲球] -
Curve ball (baseball)
n カーブ -
Curved indentation (esp. in stomach)
n わんにゅう [弯入] -
Curved pipe
n きょくかん [曲管] -
Curved ruler
n カーブじゃく [カーブ尺] -
Curved surface
n きょくめん [曲面]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.