- Từ điển Anh - Nhật
Cut-in (printing)
n
くみこみ [組み込み]
Xem thêm các từ khác
-
Cut-off
Mục lục 1 n 1.1 しめきり [締め切り] 1.2 しめきり [締切り] 1.3 しめきり [〆切] 1.4 しめきり [〆切り] 1.5 しめきり [締切]... -
Cut-off piece
Mục lục 1 n 1.1 きりはし [切り端] 1.2 きりっぱし [切りっ端] 1.3 きれはし [切れ端] 1.4 きれっぱし [切れっ端] n きりはし... -
Cut-off scraps
n せっぺん [切片] -
Cut-over land
n かりあと [刈り跡] -
Cut-up charcoal
n きりずみ [切り炭] -
Cut (tear) to pieces
n,vs すんだん [寸断] -
Cut a fingernail to the quick
n ふかづめ [深爪] -
Cut and paste
n きりはり [切り貼り] きりばり [切り貼り] -
Cut caused by whirlwind
n かまいたち [鎌鼬] -
Cut down
n さん [刪] -
Cut edge of a hairdo
n すそ [裾] -
Cut end
Mục lục 1 n 1.1 きりっぱし [切りっ端] 1.2 きれっぱし [切れっ端] 1.3 きれはし [切れ端] 1.4 きりくち [切り口] 1.5 きりはし... -
Cut end (of a piece of wood)
n きぐち [木口] -
Cut flowers
n きりばな [切り花] -
Cut glass
n カットグラス -
Cut in price
n ねさげ [値下げ] -
Cut in two
n,vs りょうぶん [両分] -
Cut into cubes
n かくぎり [角切り] -
Cut off
Mục lục 1 n,vs 1.1 せつじょ [切除] 2 vs 2.1 かいじょ [刈除] 2.2 がいじょ [刈除] n,vs せつじょ [切除] vs かいじょ [刈除]... -
Cut out
Mục lục 1 n,vs 1.1 せつじょ [切除] 2 n 2.1 できあがり [出来上がり] n,vs せつじょ [切除] n できあがり [出来上がり]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.