- Từ điển Anh - Nhật
Dark
Mục lục |
n
みょう [冥]
すみぞめ [墨染め]
くろ [黒]
めい [冥]
adj,uk
くらい [暗い]
adj-na,n
あんたん [暗たん]
ダーク
あんぐ [暗愚]
あんぐ [闇愚]
あんたん [暗澹]
adj-t
ゆうゆうたる [幽幽たる]
ゆうゆうたる [幽々たる]
あんたんたる [暗澹たる]
adj-no,n
やみ [闇]
adj
くろい [黒い]
くろっぽい [黒っぽい]
adj-na,adj-no,n
めいめい [冥冥]
めいめい [冥々]
Xem thêm các từ khác
-
Dark-blue cloth with white splash patterns
n こんがすり [紺絣] -
Dark-brown miso paste
n あかみそ [赤味噌] -
Dark-colored horse with a lustrous coat
n あおうま [青馬] -
Dark-line (spectrum)
n あんせん [暗線] -
Dark-natured
adj-na,n ねくら [根暗] -
Dark-red paint
n あかつち [赤土] -
Dark-red pigment
n えんじ [臙脂] -
Dark-skinned person
Mục lục 1 n 1.1 こくど [黒奴] 1.2 くろんぼ [黒ん坊] 1.3 くろんぼう [黒ん坊] 1.4 くろんぼう [黒奴] 1.5 くろんぼ [黒奴]... -
Dark (deep) green
Mục lục 1 n 1.1 ふかみどりいろ [深緑色] 1.2 しんりょく [深緑] 1.3 ふかみどり [深緑] n ふかみどりいろ [深緑色] しんりょく... -
Dark and light
n ゆうめい [幽冥] ゆうめい [幽明] -
Dark and secluded
adj-na,n ゆうあん [幽暗] -
Dark blue
Mục lục 1 adj 1.1 あおぐろい [青黒い] 2 n 2.1 のうこん [濃紺] 3 adj-na 3.1 のうせいしょく [濃青色] adj あおぐろい [青黒い]... -
Dark blue cloth
n こんじ [紺地] -
Dark blue ground
n こんじ [紺地] -
Dark brown
Mục lục 1 n 1.1 あんかっしょく [暗褐色] 1.2 こげちゃいろ [焦げ茶色] 2 adj-na 2.1 のうかっしょく [濃褐色] n あんかっしょく... -
Dark clouds
Mục lục 1 n 1.1 くろくも [黒雲] 1.2 あんうん [暗雲] 1.3 こくうん [黒雲] n くろくも [黒雲] あんうん [暗雲] こくうん... -
Dark color
n くらいいろ [暗い色] -
Dark colour
n あんしょく [暗色] -
Dark eyes (beautiful ~)
n くろいひとみ [黒い眸] -
Dark fiber
n ダークファイバー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.