- Từ điển Anh - Nhật
Dating forward
n
さきひづけ [先日付]
さきづけ [先付け]
Xem thêm các từ khác
-
Dating with compensation (payments, financial support, etc.) (sometimes euph. for teen prostitution)
Mục lục 1 n 1.1 えんじょこうさい [援助交際] 2 n,abbr 2.1 えんこう [援交] n えんじょこうさい [援助交際] n,abbr えんこう... -
Datum point
n きてん [基点] -
Daub
n,vs とまつ [塗抹] -
Daughter
Mục lục 1 n 1.1 ごれいじょう [御令嬢] 1.2 おとめ [乙女] 1.3 じょ [女] 1.4 しょうじょ [少女] 1.5 おとめ [少女] 1.6 ごれいじょう... -
Daughter-in-law
n よめ [嫁] -
Daughter (your, his, her ~)
n そくじょ [息女] -
Daughter (your ~)
n れいじょう [令嬢] -
Daughter of a high-class family
Mục lục 1 n 1.1 おじょうさま [お嬢さま] 1.2 おじょうさま [お嬢様] 1.3 おじょうさま [御嬢様] n おじょうさま [お嬢さま]... -
Daughter of a nobleman
n ひめさま [姫様] ひめさま [姫さま] -
Daughter of the home
Mục lục 1 n 1.1 いえつきのむすめ [家付きの娘] 1.2 いえつきむすめ [家付き娘] 1.3 いえつきむすめ [家付娘] n いえつきのむすめ... -
Davis Cup
n デはい [デ杯] デビスカップ -
Dawk
n ドーク -
Dawn
Mục lục 1 n 1.1 れいめい [黎明] 1.2 あかつき [暁] 1.3 ぎょうてん [暁天] 1.4 そうてん [早天] 1.5 てんめい [天明] 1.6 あさあけ... -
Dawn and dusk
n たんぼ [旦暮] -
Dawn or daybreak (with the moon still visible)
n ありあけ [有り明け] -
Dawning
n れいめいき [黎明期] きざし [萌し] -
Dawning sky
n あかつきのそら [暁の空] -
Day
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひ [日] 2 n 2.1 ディ 2.2 デイ n-adv,n-t ひ [日] n ディ デイ -
Day-care center
n ちゅうかんたくじしょ [昼間託児所]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.