- Từ điển Anh - Nhật
Deadline
Mục lục |
n
ていしゅつきげん [提出期限]
しめきり [締切]
しめきり [〆切り]
しめきり [〆切]
しめきり [締切り]
しめきりび [締め切り日]
デッドライン
しめきり [締め切り]
Xem thêm các từ khác
-
Deadline for payment
n のうふきげん [納付期限] -
Deadlock
Mục lục 1 n 1.1 いきづまり [行き詰まり] 1.2 こうちゃくじょうたい [膠着状態] 1.3 どうてん [同点] 1.4 ていとん [停頓]... -
Deadly poison
n もうどく [猛毒] げきどく [劇毒] -
Deadly serious
adj-na,n おおまじめ [大真面目] -
Deadly silent
vs しんと -
Deadweight tonnage
n さいかとんすう [載貨屯数] -
Deadwood
n むようのちょうぶつ [無用の長物] -
Deaf-mute
n ろうあ [聾唖] -
Deaf-mute (deaf and dumb person)
n おし [唖] -
Deaf and dumb
n ろうあ [聾唖] -
Deaf and dumb school
n ろうあがっこう [聾唖学校] -
Deaf and mute person
n ろうあしゃ [聾唖者] -
Deaf person
n ろうしゃ [聾者] -
Deaf person (impolite)
n みみしい [聾] つんぼ [聾] -
Deaf school
n ろうがっこう [聾学校] -
Deafness
Mục lục 1 n 1.1 ろうあ [聾唖] 1.2 みみしい [聾] 1.3 つんぼ [聾] 1.4 なんちょう [難聴] n ろうあ [聾唖] みみしい [聾]... -
Deafness (feigned ~)
n そらみみ [空耳] -
Deal
Mục lục 1 n 1.1 ひきあい [引合い] 1.2 ひきあい [引き合い] 1.3 ひきあい [引合] n ひきあい [引合い] ひきあい [引き合い]... -
Deal exhaustively with
n ろんきゅう [論究] -
Deal with
n,vs たいしょ [対処]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.