- Từ điển Anh - Nhật
Dealing
n,vs
しまつ [始末]
しょぶん [処分]
Xem thêm các từ khác
-
Dealing in futures
n さきものばいばい [先物売買] -
Dealing in stolen goods
n とうひんこばい [盗品故買] -
Dealing out
n,vs はいふ [配付] -
Dealing with
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょぐう [処遇] 1.2 しょり [処理] 1.3 おうたい [応対] 1.4 たいおう [対応] n,vs しょぐう [処遇] しょり... -
Dealings
n,vs とりひき [取引] とりひき [取り引き] -
Dean
n がっかん [学監] がくぶちょう [学部長] -
Dean of students
n がくせいぶちょう [学生部長] -
Dear
Mục lục 1 adj 1.1 こいしい [恋しい] 1.2 なつかしい [懐かしい] 1.3 いとしい [愛しい] 1.4 したわしい [慕わしい] 2 n 2.1... -
Dear! (Oh ~)
int いやはや -
Dear (so and so)
int,n はいけい [拝啓] -
Dear (what a wife calls a husband)
n,hum,uk きほう [貴方] あなた [貴方] -
Dear Sirs
int,n きんけい [謹啓] -
Dear friends
n しょけい [諸兄] -
Dear me!
Mục lục 1 int 1.1 はてな 2 int 2.1 やれ int はてな int やれ -
Dear me! (Oh ~)
int いやはや -
Dear money policy
n こうきんりせいさく [高金利政策] -
Dear mony
n こうきんり [高金利] -
Dearth
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 ふそく [不足] 2 n 2.1 ふってい [払底] adj-na,n,vs ふそく [不足] n ふってい [払底] -
Death
Mục lục 1 n 1.1 しぼつ [死歿] 1.2 せいきょ [逝去] 1.3 えいみん [永眠] 1.4 ぶしゅうぎ [不祝儀] 1.5 じせい [辞世] 1.6 らくめい... -
Death (Aum-speak)
n ポア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.