- Từ điển Anh - Nhật
Deceased parent
n
なきおや [亡き親]
ぼうしん [亡親]
Xem thêm các từ khác
-
Deceased person
n ほとけさま [仏様] ふきのきゃく [不帰の客] -
Deceased person (with no one to tend the grave)
n むえんぼとけ [無縁仏] -
Deceased wife
n ぼうふ [亡婦] -
Deceit
n ぎまん [欺瞞] -
Deceiver
n ぎまんしゃ [欺瞞者] -
Deceiving an enemy
n,vs ぎせい [擬勢] -
Deceiving spirit
n まみ [魔魅] -
Deceleration
n,vs げんそく [減速] -
December
n-adv じゅうにがつ [十二月] -
Decency
Mục lục 1 n 1.1 ていさい [体裁] 1.2 せけんてい [世間体] 2 n,adj-no 2.1 ぎり [義理] n ていさい [体裁] せけんてい [世間体]... -
Decent
Mục lục 1 n 1.1 きのきいた [気の利いた] 1.2 ろくな [碌な] 1.3 いやしからぬ [卑しからぬ] n きのきいた [気の利いた]... -
Decently
Mục lục 1 adv 1.1 ていよく [体良く] 2 n 2.1 ていさいよく [体裁良く] adv ていよく [体良く] n ていさいよく [体裁良く] -
Decentralization
Mục lục 1 n 1.1 しゅうけんはいじょ [集権排除] 1.2 ディセントラリゼーション 2 n,vs 2.1 ぶんさん [分散] n しゅうけんはいじょ... -
Decentralization of authority
n ぶんけん [分権] -
Decentralization of power
n ちほうぶんけん [地方分権] -
Deception
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぎ [偽] 1.2 にせ [偽] 2 n 2.1 まやかし 2.2 ぎまん [欺瞞] 2.3 ぎへん [欺騙] 3 n,uk 3.1 ごまかし [誤魔化し]... -
Deceptive
adj-na ぎまんてき [欺瞞的] -
Deceptive appearance
adj-na,n みかけだおし [見掛け倒し] -
Deceptive methods
n きどう [詭道] -
Deceptive plan
n ぎけい [偽計]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.