- Từ điển Anh - Nhật
Declinable word
n
ようげん [用言]
Xem thêm các từ khác
-
Declination
Mục lục 1 n 1.1 へんさ [偏差] 1.2 ことわり [断り] 1.3 ことわり [断わり] 1.4 おことわり [お断わり] 1.5 おことわり [御断わり]... -
Decline
Mục lục 1 n 1.1 さがりめ [下り目] 1.2 したおし [下押し] 1.3 しもさか [下坂] 1.4 すいめつ [衰滅] 1.5 ちょうじん [凋尽]... -
Decline (market ~)
n,vs ほうらく [崩落] -
Decline positively
n,vs こじ [固辞] -
Declining
Mục lục 1 vs 1.1 すいたい [衰替] 2 n 2.1 ことわり [断り] 2.2 じぎ [辞儀] 2.3 ことわり [断わり] 2.4 おことわり [お断わり]... -
Declining (something)
int,n ごめん [ご免] ごめん [御免] -
Declining fortunes
n すいうん [衰運] -
Declining or impoverished aristocracy
n しゃようぞく [斜陽族] -
Declining years
n たいれい [頽齢] -
Decoction
n せんざい [煎剤] -
Decoction (medical ~)
n せんやく [煎薬] せんじぐすり [煎じ薬] -
Decoction of tea
n せんじちゃ [煎じ茶] -
Decode
n デコード -
Decoder
n デコーダー デコーダ -
Decoding
Mục lục 1 n 1.1 ふごうかいどく [符号解読] 1.2 ふくごうか [複号化] 1.3 デコーディング 2 n,vs 2.1 かいどく [解読] n ふごうかいどく... -
Decolorant
n だっしょくざい [脱色剤] -
Decolorization
n いろぬき [色抜き] -
Decolouration
n だっしょく [脱色] -
Decommissioned vehicle
n はいしゃ [廃車] -
Decommissioned warship
n はいかん [廃艦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.