- Từ điển Anh - Nhật
Decoration
Mục lục |
n
デコレーション
くんしょう [勲章]
かざりつけ [飾り付け]
かざりもの [飾り物]
そうしょくひん [装飾品]
つくりもの [作り物]
かざりつけ [飾付]
n,n-suf
かざり [飾り]
n,vs
しゅうしょく [修飾]
Xem thêm các từ khác
-
Decoration diploma
n くんき [勲記] -
Decorations
n おかざり [お飾り] おかざり [御飾り] -
Decorative
adj-na そうしょくてき [装飾的] -
Decorative (shape evocates an open-legged frog)
Mục lục 1 iK,n 1.1 かえるまた [蛙又] 2 n 2.1 かえるまた [蟇股] 2.2 かえるまた [蛙股] iK,n かえるまた [蛙又] n かえるまた... -
Decorative Japanese cord made from twisted paper
n みずひき [水引] -
Decorative illumination
n でんしょく [電飾] -
Decorative paper ball
n くすだま [薬玉] -
Decorative plant
n かんようしょくぶつ [観葉植物] -
Decorative plate
n えざら [絵皿] -
Decorum
n れいせつ [礼節] -
Decoy
Mục lục 1 n 1.1 デコイ 1.2 さくら [桜] 1.3 おとり [囮] 1.4 こうじ [好餌] 2 oK,n 2.1 さくら [櫻] n デコイ さくら [桜] おとり... -
Decrease
Mục lục 1 n 1.1 へり [減り] 1.2 げんしょう [減少] 1.3 げんそん [減損] 1.4 ていげん [低減] n へり [減り] げんしょう... -
Decrease (in income)
n げんしゅう [減収] -
Decrease in interest rates
n りさげ [利下げ] -
Decrease in profits
n,vs げんえき [減益] -
Decrease in value
n,vs めべり [目減り] -
Decreasing (graph falling to the right)
exp みぎかたさがり [右肩下がり] -
Decreasing in number
n げんすう [減数] -
Decreasing land prices
n じさげ [地下げ] -
Decreasing rapidly
n,vs げきげん [激減]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.