- Từ điển Anh - Nhật
Decrement
n
デクリメント
Xem thêm các từ khác
-
Decrepitude
n ろうきゅう [老朽] -
Decrescendo
n デクレッシェンド -
Dedicate
n デディケート -
Dedication
Mục lục 1 n 1.1 ほうてい [奉呈] 1.2 こころがけ [心がけ] 1.3 けんしん [献身] 1.4 ほうのう [奉納] 1.5 デディケーション... -
Dedication to study or research
n こうがく [攻学] -
Dedicatory ceremony
n ほうけんしき [奉献式] -
Deduction
Mục lục 1 n 1.1 すいろん [推論] 1.2 てんびき [天減] 1.3 こうじょ [控除] 1.4 デダクション 1.5 さしひき [差し引き] 1.6... -
Deduction (from)
n こうじょがく [控除額] -
Deduction (method of ~)
n えんえきほう [演繹法] -
Deduction (tax ~)
n こうじょ [扣除] -
Deductive method
n えんえきてきせつめいほう [演繹的説明法] -
Deductive reasoning
n えんえき [演繹] -
Deed
Mục lục 1 n 1.1 しょぎょう [所行] 1.2 おこない [行ない] 1.3 しょうもん [証文] 1.4 わざ [業] 1.5 しわざ [仕業] 1.6 き... -
Deed of transfer
n ゆずりじょう [譲り状] -
Deeds of arms
n ぶくん [武勲] -
Deep
Mục lục 1 n 1.1 しんじんなる [深甚なる] 1.2 ふかみ [深味] 1.3 ディープ 2 adj-t 2.1 ゆうゆうたる [幽幽たる] 2.2 ゆうゆうたる... -
Deep-fried (food)
n あげだし [揚げ出し] -
Deep-fried ball of fish paste
n さつまあげ [薩摩揚げ] -
Deep-fried bean curd
n なまあげ [生揚げ] -
Deep-fried fish and vegetables in a light batter
n てんぷら [天婦羅] てんぷら [天麩羅]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.