- Từ điển Anh - Nhật
Deferred income
n
まえうけしゅうえき [前受収益]
Xem thêm các từ khác
-
Deferred payment
Mục lục 1 n 1.1 えんのう [延納] 1.2 のべばらい [延べ払い] 1.3 のべばらい [延払い] 1.4 あとばらい [後払い] n えんのう... -
Deferred savings
n すえおきちょきん [据え置き貯金] -
Deferred stock
n こうはいかぶ [後配株] -
Deferred tax asset
n くりのべぜいきんしさん [繰延税金資産] -
Deferring to another
n じじょう [辞譲] -
Defiance
Mục lục 1 n 1.1 ちょうせん [挑戦] 1.2 はんこう [反抗] 2 adj-na 2.1 はんこうてき [反抗的] 3 adj-na,n 3.1 ぼうじゃくぶじん... -
Defibrillator
n じょさいどうき [除細動機] -
Deficiency
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふび [不備] 2 n 2.1 けつ [欠] 2.2 けっかん [欠陥] 3 adj-na,n,vs 3.1 ふそく [不足] 4 n,vs 4.1 けつじょ... -
Deficiency disease (vitamin- ~)
n けつぼうしょう [欠乏症] -
Deficit
Mục lục 1 n 1.1 たらずまえ [不足前] 1.2 あかじ [赤字] 1.3 けっそん [欠損] n たらずまえ [不足前] あかじ [赤字] けっそん... -
Deficit-covering (government) bond
n あかじこくさい [赤字国債] -
Deficit financing
n あかじざいせい [赤字財政] -
Deficit in long-term capital
n はらいちょう [払い超] -
Defile
n あいろ [隘路] -
Defilement
adj-na,n ふじょう [不浄] -
Define
adj-na,n めいかく [明確] -
Defined
adj-no,n,vs いちじょう [一定] いってい [一定] -
Defined contribution pension plan
n かくていきょしゅつねんきん [確定拠出年金] -
Definite
Mục lục 1 adj-na 1.1 ぐしょうてき [具象的] 1.2 ぐたいてき [具体的] 2 adj-no,n,vs 2.1 いちじょう [一定] 2.2 いってい [一定]... -
Definite answer
n かくとう [確答] めいとう [明答]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.