- Từ điển Anh - Nhật
Delegated legislation
n
いにんりっぽう [委任立法]
Xem thêm các từ khác
-
Delegation
Mục lục 1 n 1.1 だいぎいんだん [代議員団] 1.2 デリゲーション 1.3 しせつだん [使節団] 1.4 だいひょうだん [代表団]... -
Delete
n デリート -
Delete (e.g. DEL character)
n,vs まっしょう [抹消] -
Deletion
n,vs さくじょ [削除] -
Delft (ceramics)
n デルフトやき [デルフト焼き] -
Deliberate
Mục lục 1 n 1.1 しんぼう [深謀] 1.2 しんりょ [深慮] 2 adj-na,n 2.1 ゆうちょう [悠長] 2.2 ゆうちょう [優長] n しんぼう... -
Deliberate (premeditated, wilful) murder
n,vs ぼうさつ [謀殺] -
Deliberate attack
n けいかくてきはんこう [計画的犯行] -
Deliberately
Mục lục 1 adv 1.1 じっくり 1.2 とくと [篤と] 1.3 ことさら [殊更] 2 adj-na 2.1 いしきてき [意識的] 3 n 3.1 このんで [好んで]... -
Deliberateness
n,adj-no けいかくせい [計画性] -
Deliberation
Mục lục 1 n 1.1 しょうりょう [商量] 1.2 じゅくりょ [熟慮] 1.3 しんぎ [審議] 1.4 こうりょう [考量] 1.5 ぎょうぎ [凝議]... -
Deliberative Council on Political Ethics
n せいじりんりしんさかい [政治倫理審査会] -
Delicacy
Mục lục 1 n 1.1 ちんみ [珍味] 1.2 デリカシー 1.3 かこう [佳肴] 1.4 かこう [嘉肴] 2 adj-na,n 2.1 びみ [美味] n ちんみ [珍味]... -
Delicate
Mục lục 1 n 1.1 なよなよ [弱] 2 adj-na,n 2.1 きゃしゃ [華奢] 2.2 せいち [精緻] 2.3 びみょう [微妙] 2.4 せんさい [繊細]... -
Delicate constitution
Mục lục 1 n 1.1 ほりゅう [蒲柳] 2 adj-na,n 2.1 たびょう [多病] n ほりゅう [蒲柳] adj-na,n たびょう [多病] -
Delicate gauze
n はくさ [薄紗] -
Delicate health
n ほりゅうのしつ [蒲柳の質] -
Delicate judgment
n すいなさばき [粋な裁き] -
Delicate or ticklish situation
exp,n いたしかゆし [痛し痒し] -
Delicate signs
n きび [機微]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.