- Từ điển Anh - Nhật
Delusion
Mục lục |
n
もうそう [盲想]
ぼうそう [妄想]
もうそう [妄想]
めいもう [迷妄]
りょうけんちがい [了見違い]
ぼうそう [盲想]
きょもう [虚妄]
まどい [惑い]
めいむ [迷夢]
Xem thêm các từ khác
-
Deluxe
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 デラックス 2 n 2.1 とくせい [特製] adj-na,n デラックス n とくせい [特製] -
Deluxe edition
Mục lục 1 n 1.1 ごうかばん [豪華版] 1.2 じょうせいぼん [上製本] 1.3 あがりはな [上がり端] 1.4 じょうせいほん [上製本]... -
Deluxe suite
n とくべつしつ [特別室] -
Deluxe train
n ロマンスカー -
Demagnetization
n しょうじ [消磁] -
Demagogue
Mục lục 1 abbr 1.1 デム 2 n 2.1 デマゴーグ abbr デム n デマゴーグ -
Demagogue (de: Demagogie)
n デマゴギー -
Demand
Mục lục 1 n,vs 1.1 ようせい [要請] 1.2 さいそく [催促] 1.3 ようきゅう [要求] 1.4 ききゅう [希求] 1.5 せいきゅう [請求]... -
Demand-pull inflation
n ディマンドインフレ -
Demand bus
n デマンドバス -
Demand deposit
n ようきゅうはらいよきん [要求払い預金] -
Demand draft
n そうきんこぎって [送金小切手] いちらんばらいてがた [一覧払い手形] -
Demand for
n ようぼう [要望] -
Demand for (electric) power
n でんりょくじゅよう [電力需要] -
Demand for an explanation
n げんだん [厳談] -
Demand note
n とくそくじょう [督促状] -
Demarcation
Mục lục 1 n 1.1 くぶん [区分] 1.2 かくてい [画定] 1.3 くわり [区割り] 1.4 くわけ [区分け] 1.5 ぶんかい [分界] 2 n,vs 2.1... -
Demeanor
n ふうし [風姿] そし [措止] -
Demeanour
n ものごし [物腰] -
Dementia
n ちほう [痴呆] ちほうしょう [痴呆症]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.