- Từ điển Anh - Nhật
Demilitarization
n
ひぶそう [非武装]
Xem thêm các từ khác
-
Demilitarized zone
n ひぶそうちたい [非武装地帯] -
Demilitarized zone (DMZ)
n きゅうせんちたい [休戦地帯] -
Deming
n デミング -
Demise
Mục lục 1 n 1.1 ほうぎょ [崩御] 1.2 しゅうえん [終焉] 1.3 こうきょ [薨去] 2 n,vs 2.1 いてん [移転] n ほうぎょ [崩御]... -
Demitoilet
n りゃくそう [略装] -
Demo
n,abbr デモ -
Demobilization
n ふくいん [復員] -
Democracy
Mục lục 1 n 1.1 みんぽんしゅぎ [民本主義] 1.2 へいみんしゅぎ [平民主義] 1.3 みんせい [民政] 1.4 みんしゅしゅぎ [民主主義]... -
Democracy (as propounded by Sun Yat-sen)
n みんけんしゅぎ [民権主義] -
Democrat
n デモクラット -
Democratic
Mục lục 1 adj-na 1.1 デモクラティック 1.2 みんしゅてき [民主的] 2 n 2.1 みんしゅ [民主] adj-na デモクラティック みんしゅてき... -
Democratic National Committee (US)
n みんしゅとうぜんこくいいんかい [民主党全国委員会] -
Democratic Socialist Party
n みんしゃとう [民社党] -
Democratic Youth League of Japan
n みんせい [民青] -
Democratic activist
n みんしゅかつどうか [民主活動家] -
Democratic constitution
n みんていけんぽう [民定憲法] -
Democratic form of government
n みんしゅせいたい [民主政体] -
Democratic government
n みんしゅせいじ [民主政治] -
Democratic movement
n みんしゅかうんどう [民主化運動] -
Democratic nation
n みんしゅしゅぎこっか [民主主義国家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.