- Từ điển Anh - Nhật
Dental hospital
n
しかびょういん [歯科病院]
Xem thêm các từ khác
-
Dental nerve
n ししんけい [歯神経] -
Dental surgery
Mục lục 1 n 1.1 こうこうげか [口腔外科] 1.2 しかいいん [歯科医院] 1.3 こうくうげか [口腔外科] n こうこうげか [口腔外科]... -
Dental technician
n しかぎこうし [歯科技工士] -
Dentation
n しじょう [歯状] しがじょう [歯牙状] -
Dentifrice
n はみがき [歯磨き] はみがき [歯磨] -
Dentin
n ぞうげしつ [象牙質] -
Dentist
Mục lục 1 n 1.1 しかい [歯科医] 1.2 はいしゃ [歯医者] 1.3 しかいし [歯科医師] n しかい [歯科医] はいしゃ [歯医者]... -
Dentistry
Mục lục 1 n 1.1 しがく [歯学] 1.2 しかいじゅつ [歯科医術] 1.3 しか [歯科] 1.4 しかがく [歯科学] n しがく [歯学] しかいじゅつ... -
Dentition
n はなみ [歯並み] はならび [歯並び] -
Denture
n いれば [入歯] いれば [入れ歯] -
Denudation
n さくま [削摩] -
Denumerable set
n かふばんしゅうごう [可付番集合] -
Denunciation
Mục lục 1 n 1.1 べんなん [弁難] 1.2 つうば [痛罵] 2 n,vs 2.1 はいげき [排撃] n べんなん [弁難] つうば [痛罵] n,vs はいげき... -
Denver
n デンバー デンヴァー -
Deodorant
Mục lục 1 n 1.1 においけし [臭い消し] 1.2 ぼうしゅうざい [防臭剤] 1.3 だっしゅうざい [脱臭剤] 1.4 しょうしゅうざい... -
Deodorization
n だっしゅう [脱臭] -
Deodorizer
n ぼうしゅうざい [防臭剤] -
Deoxyribo (nucleic acid)
n デオキシルボ デオキシリボ -
Deoxyribo nucleic acid (DNA)
n デオキシリボかくさん [デオキシリボ核酸] -
Departed soul
Mục lục 1 n 1.1 れい [霊] 1.2 しりょう [死霊] 1.3 しれい [死霊] 1.4 ゆうき [幽鬼] 1.5 なきたま [亡き魂] 1.6 ぼうこん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.