- Từ điển Anh - Nhật
Deposit account
n
そうごうこうざ [総合口座]
Xem thêm các từ khác
-
Deposit and withdraw
n だしいれ [出し入れ] -
Deposit and withdrawal (of money)
n にゅうしゅっきん [入出金] -
Deposit interest rate
n よきんりりつ [預金利率] -
Deposit of money
n きょうたくきん [供託金] -
Deposit receipt
n あずかりしょう [預かり証] -
Deposit slip
n にゅうきんひょう [入金票] -
Deposit system
n デポジットせいど [デポジット制度] -
Depositing ashes
n,vs のうこつ [納骨] -
Depositing blood (in a blood bank)
n,vs よけつ [預血] -
Deposition
Mục lục 1 n 1.1 きょうじゅつ [供述] 1.2 こうきょう [口供] 1.3 きょうじゅつしょ [供述書] 1.4 こうきょうしょ [口供書]... -
Depositor
n きょうたくしゃ [供託者] よきんしゃ [預金者] -
Depository
Mục lục 1 n 1.1 そう [倉] 1.2 そう [蔵] 1.3 くら [倉] 1.4 くら [蔵] n そう [倉] そう [蔵] くら [倉] くら [蔵] -
Deposits
n まいぞうぶつ [埋蔵物] まいぞうりょう [埋蔵量] -
Deposits and savings
n よちょきん [預貯金] -
Depot
Mục lục 1 n 1.1 デポー 1.2 ていしゃじょう [停車場] 1.3 バスはっちゃくじょう [バス発着場] 1.4 ていしゃば [停車場]... -
Depot ship
n ぼせん [母船] -
Depraved monk
n はかいそう [破戒僧] -
Depravity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じだらく [自堕落] 1.2 ふとく [不徳] 2 n 2.1 ふはい [腐敗] 2.2 だらく [堕落] adj-na,n じだらく [自堕落]... -
Depreciation
Mục lục 1 n 1.1 げんか [減価] 1.2 げらく [下落] 1.3 ていげん [低減] 1.4 げんかしょうきゃく [減価償却] n げんか [減価]... -
Depreciatory name (rare ~)
n せんしょう [賤称]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.