- Từ điển Anh - Nhật
Deputy prime minister
n
ふくしゅしょう [副首相]
Xem thêm các từ khác
-
Derailment
n,vs だっせん [脱線] -
Derangement
n さくらん [錯乱] -
Derby
n やまたかぼうし [山高帽子] -
Deregulation
Mục lục 1 n 1.1 きせいかいじょ [規制解除] 1.2 ディレギュレーション 1.3 きせいかんわ [規制緩和] n きせいかいじょ... -
Derision
Mục lục 1 n 1.1 れいしょう [冷笑] 1.2 まんば [漫罵] 2 n,vs 2.1 べっし [蔑視] 2.2 ぐろう [愚弄] n れいしょう [冷笑] まんば... -
Derisive
adj-na れいしょうてき [冷笑的] -
Derisive laughter
n れいしょう [冷笑] -
Derisive term for a diligent student
n てんとりむし [点取り虫] -
Derivation
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ゆらい [由来] 2 n 2.1 どうしゅつ [導出] 3 n,vs 3.1 はせい [派生] adv,n,vs ゆらい [由来] n どうしゅつ... -
Derivative
Mục lục 1 adj-na 1.1 はせいてき [派生的] 2 n 2.1 はせいご [派生語] adj-na はせいてき [派生的] n はせいご [派生語] -
Derivative (stock)
n デリバティブ -
Derived
n デライブド -
Derived function
n どうかんすう [導関数] -
Derma
n しんぴ [真皮] -
Dermatologist
n ひふかい [皮膚科医] -
Dermatology
n ひふか [皮膚科] ひふかがく [皮膚科学] -
Dermestid beetle
n かつおぶしむし [鰹節虫] -
Derog. term for foreigners, esp. Chinese and Korean, resident in Japan
n さんごくじん [三国人] さんこくじん [三国人] -
Derogatory nigger
n くろいやつ [黒い奴]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.