- Từ điển Anh - Nhật
Descriptive composition
n
きじぶん [記事文]
Xem thêm các từ khác
-
Descriptive geography
n じんぶんちり [人文地理] じんもんちり [人文地理] -
Descriptive geometry
n がほうきかがく [画法幾何学] -
Descriptive grammar
n きじゅつぶんぽう [記述文法] -
Descriptive poetry
n じょじし [叙事詩] -
Descriptor
Mục lục 1 n,vs 1.1 きじゅつ [記述] 2 n 2.1 ディスクリプタ 2.2 きじゅつし [記述子] n,vs きじゅつ [記述] n ディスクリプタ... -
Desecration
n,vs,uk ぼうとく [冒涜] ぼうとく [冒とく] -
Desert
Mục lục 1 n 1.1 さばく [沙漠] 1.2 デザート 1.3 あれの [荒野] 1.4 すなはら [砂原] 1.5 こうや [荒野] 1.6 あらの [荒野]... -
Desert plants
n かんせいしょくぶつ [乾生植物] -
Deserted
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ひっそり 2 adv,vs 2.1 がらんと adv,n,vs ひっそり adv,vs がらんと -
Deserted and desolate land
n ふもうのち [不毛の地] -
Deserted house
n はいおく [廃屋] ふるいえ [古家] -
Deserted land
Mục lục 1 iK,n 1.1 こうや [曠野] 1.2 あらの [曠野] 2 n 2.1 こうや [荒野] 2.2 あれの [荒野] 2.3 あらの [荒野] iK,n こうや... -
Deserted or ruined house
n はいか [廃家] -
Deserted village
n かんそん [寒村] -
Deserter
n だっそうへい [脱走兵] -
Deserting under enemy fire
n てきぜんとうぼう [敵前逃亡] -
Desertion
Mục lục 1 n,vs 1.1 だっそう [脱走] 1.2 とうそう [逃走] 2 n 2.1 おきざり [置き去り] 2.2 いき [委棄] 2.3 いき [遺棄] n,vs... -
Desertion (military ~)
n だつえい [脱営] -
Desiccant
n きゅうしつざい [吸湿剤] -
Desiccator
n かんそうき [乾燥機] かんそうき [乾燥器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.