- Từ điển Anh - Nhật
Dessert
n
デサール
デザート
Xem thêm các từ khác
-
Dessert wine
n デザートワイン -
Dessicating agent
n ぼうしつざい [防湿剤] -
Dessication
n,vs だっすい [脱水] -
Destination
Mục lục 1 n 1.1 あてさき [宛先] 1.2 はいたつさき [配達先] 1.3 ゆきさき [行き先] 1.4 りょこうさき [旅行先] 1.5 たびさき... -
Destination (of transmission)
n でんそうさき [伝送先] -
Destination of a move
n ひっこしさき [引っ越し先] -
Destination station
n ちゃくえき [着駅] -
Destined (pre ~)
adj-na うんめいてき [運命的] -
Destined to poverty
n びんぼうしょう [貧乏性] -
Destiny
Mục lục 1 n 1.1 しゅくうん [宿運] 1.2 てんどう [天道] 1.3 てんぶん [天分] 1.4 てんとう [天道] 1.5 さだめ [定め] 1.6 こうはい... -
Destitute
Mục lục 1 adj 1.1 ともしい [乏しい] 1.2 とぼしい [乏しい] 2 adj-na,n 2.1 びんぼう [貧乏] adj ともしい [乏しい] とぼしい... -
Destitution
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじゆう [不自由] 1.2 ひんかん [貧寒] 2 n 2.1 ごくひん [極貧] adj-na,n ふじゆう [不自由] ひんかん... -
Destroy
Mục lục 1 n 1.1 そう [剿] 1.2 しょう [剿] 1.3 そう [勦] 1.4 しょう [勦] n そう [剿] しょう [剿] そう [勦] しょう [勦] -
Destroy by fire
n,vs しょうきゃく [焼却] -
Destroyer
Mục lục 1 n 1.1 くちくかん [駆逐艦] 1.2 はかいしゃ [破壊者] 1.3 デストロイヤー n くちくかん [駆逐艦] はかいしゃ... -
Destroying
n,vs きき [毀棄] -
Destroying oneself
n,vs じめつ [自滅] -
Destruction
Mục lục 1 n 1.1 くじょ [駆除] 1.2 ぜつめつ [絶滅] 1.3 しめつ [死滅] 1.4 とうかい [倒潰] 1.5 とりこわし [取り壊し] 1.6... -
Destruction at the hands of rebels
n ぞくがい [賊害] -
Destruction by fire (building ~)
n,vs えんじょう [炎上]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.