- Từ điển Anh - Nhật
Developing a way or means
n
かつろかいたく [活路開拓]
Xem thêm các từ khác
-
Developing country
Mục lục 1 n 1.1 とじょうこく [途上国] 1.2 かいはつとじょうこく [開発途上国] 1.3 はってんとじょうこく [発展途上国]... -
Developing friendship
n ともなり [友成] -
Developing into
vs へんしょう [変症] -
Developing new ideas based on study of the past
n おんこちしん [温故知新] おんこちしん [温古知新] -
Developing skill
n しゅうじゅく [修熟] -
Developing solution
n げんぞうえき [現像液] -
Developing together
n あいおい [相生い] -
Development
Mục lục 1 n 1.1 なりゆき [成り行き] 1.2 せいいく [生育] 1.3 かいはつ [開発] 1.4 うごき [動き] 1.5 なりゆき [成行き]... -
Development (color ~)
n はっしょくげんぞう [発色現像] -
Development Department
n かいはつぶ [開発部] -
Development bank
n かいぎん [開銀] -
Development project (program, plan)
n かいはつけいかく [開発計画] -
Developmental psychology
n はったつしんりがく [発達心理学] -
Developmental stage
n はったつだんかい [発達段階] -
Developments
n しぎ [仕儀] -
Deviation
Mục lục 1 n,vs 1.1 いつだつ [逸脱] 2 n 2.1 かたより [偏り] 2.2 へんさ [偏差] 2.3 へんしゃ [偏斜] 2.4 くるい [狂い] n,vs... -
Deviation value
n へんさち [偏差値] -
Deviator stress
n じくさおうりょく [軸差応力] -
Device
Mục lục 1 n 1.1 しかけ [仕掛] 1.2 デバイス 1.3 ディバイス 1.4 からくり [絡繰り] 1.5 さいかく [才覚] 1.6 そし [素子]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.