- Từ điển Anh - Nhật
Diamond
Mục lục |
n
こんごうせき [金剛石]
ダイヤ
ないや [内野]
ギヤマン
ダイアモンド
ダイヤモンド
こんごう [金剛]
Xem thêm các từ khác
-
Diamond Holder (name of a Buddhist celestial being)
n しっこんごう [執金鋼] -
Diamond ring
n ダイヤのゆびわ [ダイヤの指輪] -
Diamond shape
n ひしがた [菱形] -
Diaper
Mục lục 1 n 1.1 おむつ [御襁褓] 1.2 おむつ [お襁褓] 1.3 おしめ [襁褓] 1.4 むつき [襁褓] n おむつ [御襁褓] おむつ [お襁褓]... -
Diaper rash
n おむつかぶれ [御襁褓気触れ] おむつかぶれ [お襁褓気触れ] -
Diaphragm
n かくまく [隔膜] -
Diaphragm (body)
n おうかくまく [横隔膜] -
Diaphragm gauge
n ダイヤフラムあつりょくけい [ダイヤフラム圧力計] -
Diaphragm process
n かくまくほう [隔膜法] -
Diarrhea
Mục lục 1 n 1.1 ひえばら [冷え腹] 1.2 くだりばら [下り腹] 1.3 り [痢] 2 n,vs 2.1 はらくだし [腹下し] n ひえばら [冷え腹]... -
Diarrhoea
Mục lục 1 n 1.1 り [痢] 1.2 げり [下痢] 1.3 くだりばら [下腹] n り [痢] げり [下痢] くだりばら [下腹] -
Diary
Mục lục 1 n 1.1 にっき [日記] 1.2 にっし [日誌] 1.3 にっきちょう [日記帳] 1.4 ダイアリー n にっき [日記] にっし [日誌]... -
Diary with illustrations
n えにっき [絵日記] -
Diary written in prison
n ごくちゅうき [獄中記] -
Diary written while ill in bed
n びょうしょうにっし [病床日誌] -
Diatessaron
n きょうかんふくいんしょ [共観福音書] -
Diatom
n けいそう [珪藻] -
Diatomaceous soil
n けいそうど [珪藻土] -
Diatomic
n にげんし [二原子] -
Diatomic molecule
n にげんしぶんし [二原子分子]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.